46.4ha
Hải Dương
法律文件: Đủ hồ sơ
总面积: 46.4ha
149.06ha
Hà Nam
法律文件: Đủ hồ sơ
总面积: 149.06ha
588.84ha
Thái Bình
法律文件: Đủ hồ sơ
总面积: 588.84ha
300ha
Hà Nội
法律文件: Chưa cập nhật
总面积: 300ha
302ha
Hà Nội
法律文件: Chưa cập nhật
总面积: 302ha
1586ha
Hà Nội
法律文件: Đủ hồ sơ
总面积: 1586ha
43ha
Hồ Chí Minh
法律文件: Chưa cập nhật
总面积: 43ha
900ha
Thanh Hóa
法律文件: Chưa cập nhật
总面积: 900ha
118.5ha
Thành phố Huế
法律文件: Chưa cập nhật
总面积: 118.5ha
175.27ha
Long An
法律文件: Chưa cập nhật
总面积: 175.27ha
159.06ha
Hồ Chí Minh
法律文件: Chưa cập nhật
总面积: 159.06ha
27.34ha
Hồ Chí Minh
法律文件: Chưa cập nhật
总面积: 27.34ha
111.7ha
Hồ Chí Minh
法律文件: Chưa cập nhật
总面积: 111.7ha
99.34ha
Hồ Chí Minh
法律文件: Chưa cập nhật
总面积: 99.34ha
342.53ha
Hồ Chí Minh
法律文件: Chưa cập nhật
总面积: 342.53ha
1686ha
Hồ Chí Minh
法律文件: Chưa cập nhật
总面积: 1686ha
319.16ha
Hồ Chí Minh
法律文件: Chưa cập nhật
总面积: 319.16ha
128.7ha
Hồ Chí Minh
法律文件: Chưa cập nhật
总面积: 128.7ha
543ha
Hồ Chí Minh
法律文件: Chưa cập nhật
总面积: 543ha
380.15ha
Hồ Chí Minh
法律文件: Chưa cập nhật
总面积: 380.15ha
215ha
Hồ Chí Minh
法律文件: Chưa cập nhật
总面积: 215ha
381ha
Hồ Chí Minh
法律文件: Chưa cập nhật
总面积: 381ha
Bản đồ Khu Công Nghiệp