正在加载,请稍等...

Khu Đô thị công nghiệp Dung Quất - Quảng Ngãi Khu Đô thị công nghiệp Dung Quất - Quảng Ngãi

Quảng Ngãi工业区是Quảng Ngãi省最大的工业区之一,按照规划正在吸引国内外投资者,特别是日本、韩国、台湾、新加坡的投资者。

1

概貌

代码: DUNGQUAT-IP-QNG (Khu công nghiệp)

成本: $50 - Không thay đổi trong vòng 2 năm, chưa bao gồm VAT

代码: DUNGQUAT-IP-QNG (Khu công nghiệp)

成本: $50 - Không thay đổi trong vòng 2 năm, chưa bao gồm VAT

代码: DUNGQUAT-IP-QNG (Khu công nghiệp)

成本: $50 - Không thay đổi trong vòng 2 năm, chưa bao gồm VAT

代码: DUNGQUAT-IP-QNG (Khu công nghiệp)

成本: $50 - Không thay đổi trong vòng 2 năm, chưa bao gồm VAT

代码: DUNGQUAT-IP-QNG (Khu công nghiệp)

成本: $50 - Không thay đổi trong vòng 2 năm, chưa bao gồm VAT

代码: DUNGQUAT-IP-QNG (Khu công nghiệp)

成本: $50 - Không thay đổi trong vòng 2 năm, chưa bao gồm VAT

代码: DUNGQUAT-IP-QNG (Khu công nghiệp)

成本: $50 - Không thay đổi trong vòng 2 năm, chưa bao gồm VAT

代码: DUNGQUAT-IP-QNG (Khu công nghiệp)

成本: $50 - Không thay đổi trong vòng 2 năm, chưa bao gồm VAT

代码: DUNGQUAT-IP-QNG (Khu công nghiệp)

成本: $50 - Không thay đổi trong vòng 2 năm, chưa bao gồm VAT

代码: DUNGQUAT-IP-QNG (Khu công nghiệp)

成本: $50 - Không thay đổi trong vòng 2 năm, chưa bao gồm VAT

名称: Khu Đô thị công nghiệp Dung Quất - Quảng Ngãi Khu Đô thị công nghiệp Dung Quất - Quảng Ngãi

总面积: 1303ha

ADDRESSS: Xã Bình Thạnh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi

投资家: DUNGQUAT-IP-QNG

时间结束: 01/2016 - 运行时间: ---

价钱: 50 USD/m2 Không thay đổi trong vòng 2 năm, chưa bao gồm VAT

建物密度: 70 (%)

填充率: 无法使用

注意:

Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)


关键词: khu đô thị công nghiệp dung quất vietnam, leasing price khu đô thị công nghiệp dung quất, leasing price khu đô thị công nghiệp dung quất vietnam, factory khu đô thị công nghiệp dung quất, leasing price land khu đô thị công nghiệp dung quất, khu đô thị công nghiệp dung quất for rent in vietnam


2

信息详细信息

Khu Đô thị công nghiệp Dung Quất - Quảng Ngãi Khu Đô thị công nghiệp Dung Quất - Quảng Ngãi

Khu Đô thị công nghiệp Dung Quất 工业区 - Quảng Ngãi 

多行业多领域城市工业区


Khu Đô thị công nghiệp Dung Quất 概况

Khu Đô thị công nghiệp Dung Quất 工业区项目规划总面积 1,303 公顷,分为两个阶段:第一阶段 319 公顷,第二阶段 984 公顷。Khu Đô thị công nghiệp Dung Quất 工业区项目的全部开发面积均位于Bình Sơn县,Quảng Ngãi省,属于Khu Đô thị công nghiệp Dung Quất经济区。[[ENT_3]] 股份公司建议,目前将重点开发一期工程,规模为 319 公顷土地,用于发展工业区和服务业。后续发展阶段将由公司研究并在实施前提出具体建议。该项目分为两个主要发展阶段,从 2016 年第三季度开始,具体进度如下:第一阶段
第一阶段 IA:开发约 166 公顷工业用地;
第一阶段 IB:开发约 153 公顷工业用地。
第二阶段: 在项目剩余面积约 984 公顷的土地上建设和发展基础设施。将项目划分为上述发展阶段仅具有时间概念。实际上,当第一阶段 IA 开发并填补了约 60% 的面积时,投资者将立即开始投资建设项目的第一阶段 IB。

位置

Khu Đô thị công nghiệp Dung Quất 工业区位于越南Quảng Ngãi省Khu Đô thị công nghiệp Dung Quất经济区

  • 北:毗邻朱莱机场、沿海公路和天堂旅游区
  • 西:毗邻 Dốc Sỏi 城市区、1A 国道、Quảng Ngãi高速公路
  • 南:毗邻 Dốc Sỏi - Khu Đô thị công nghiệp Dung Quất港和现有居民区
  • 东:毗邻燃气电厂电网安全走廊和茶蓬河


工业区与重点位置之间的距离:

行程距离:

  • Quảng Ngãi省中心:32 公里
  • 岘港市中心:100 公里

到港口的距离: 

  •  Khu Đô thị công nghiệp Dung Quất国际海港:10 公里
  • 岘港国际海港:110 公里

到机场的距离: 

  • 朱莱机场:5 公里
  • 岘港国际机场:100 公里

工业综合区和详细信息

项目总体规模:1,303 公顷,其中一期规划面积为 319 公顷。

  • 工厂用地
  • 交通用地
  • 技术基础设施用地
  • 绿地
  • 工人住房用地
  • 公共用地

阶段划分是相对的,一旦填补了大约该阶段 60% 的面积,就继续实施下一阶段的建设。 

基础设施


交通系统

工业区入口道路:宽度为 36 ~ 40m

工业区内部道路:2-4 车道,道路宽度为 22 ~ 33m

电力系统

Khu Đô thị công nghiệp Dung Quất 工业区使用Quảng Ngãi省电网的电力,该电网由 Quảng Ngãi EVN 电网拥有和运营,包括 500kV 高压线路、220kV、110kV 和电网(35kV、22kV),由水电站、太阳能发电站、燃气发电站和国家电网供电。

投资者与 EVN 合作,将在工业区内投资建设 110/22kV (2x63MVA) 变电站(一期),并在工业区内增加 110/22kV (2x63MVA) 变电站(二期),同时将 22kV 电网部署到工业区内工厂的围栏。HTD 和 EVN 将负责投资、管理和运营

工业区内的 110/22kV 变电站和 22kV 电网,直接向工业区内的工厂供电和售电。

供水系统: 一期工程的净水站为 31,000 立方米/天-夜。并且 IB 期投资建设净水站二期,31,000 立方米/天-夜。

污水处理厂: 污水处理能力 – 一期:30,000 立方米/天-夜(排放水类型:接收工业区公共处理区未经处理到已处理至 B 标准的废水,具体取决于规模、性质和排放水的类型)

通讯: ADSL(光纤互联网); IDD(国际长途电话); 通过卫星的宽带服务...

物流: 目前有 6 家企业在该地区提供物流服务。 Khu Đô thị công nghiệp Dung Quất经济区内的海关办公室和仓库确保货物快速进出口。

成本和投资激励

工业区土地租金和管理费

运营时间:50 年(可根据适用于Khu Đô thị công nghiệp Dung Quất经济区的法律规定延长至 70 年)

最小土地租赁面积:5,000 平方米

基础设施使用费付款进度:

第一期:签署土地租赁协议时:10%(预订费)

第二期:在投资者获得投资证明时:30%

第三期:签订土地租赁合同时:30%

第四期:移交土地时:30%

价格表:45 – 50 美元/平方米/50 年(待定)

电价按 EVN 的标价计算

  • 低峰时段:1,100 越南盾 = 0.05 美元
  • 正常时段:1,685 越南盾 = 0.08 美元
  • 高峰时段:3,076 越南盾 = 0.13 美元

供水价格: 0.45 美元/平方米(2019 年)

污水处理费: 0.25 – 0.85 美元/立方米(取决于污水质量)(污水量按用水量的 80% 计算,并符合 BTNMT 的 B 类污水法规)

劳动力资源

Quảng Ngãi省人口超过 130 万,劳动力占劳动年龄人口的 53.8%。每年有近 30,000 名学生从高中、职业学校、学院和大学毕业,确保为企业提供足够的高质量人力资源。

职业学院: Khu Đô thị công nghiệp Dung Quất技术与工业职业学院;Quảng Ngãi机械职业学院;Quảng Ngãi工业技术学院;越韩职业学院;胡志明市工贸学院(Quảng Ngãi分院)
大学: 范文同大学;金融会计大学;胡志明市工业大学(Quảng Ngãi分校)...

环境法规

  • 废水越南废水法规:QCVN 40:2011/BTNMT A 类
  • 噪音最大噪音规定:70dB
  • 烟尘烟尘规定:QCVN 05:2013/BTNMT
  • 消防遵守越南消防法规

查看更多信息

接触

请在下面的表格中填写您的查询详细信息

Security Code: Result of 8 + 18 =

联系我们

plus

其他工业园区

img

信息申请表

img

时间表