588.84ha
Thái Bình
법률 문서: Đủ hồ sơ
총면적: 588.84ha
1130ha
Đà Nẵng
법률 문서: Đủ hồ sơ
총면적: 1130ha
302ha
Hà Nội
법률 문서: Chưa cập nhật
총면적: 302ha
43ha
Hồ Chí Minh
법률 문서: Chưa cập nhật
총면적: 43ha
207ha
Hồ Chí Minh
법률 문서: Chưa cập nhật
총면적: 207ha
900ha
Thanh Hóa
법률 문서: Chưa cập nhật
총면적: 900ha
104ha
Đồng Nai
법률 문서: Đủ hồ sơ
총면적: 104ha
118.5ha
Thành phố Huế
법률 문서: Chưa cập nhật
총면적: 118.5ha
175.27ha
Long An
법률 문서: Chưa cập nhật
총면적: 175.27ha
100.029ha
Long An
법률 문서: Chưa cập nhật
총면적: 100.029ha
91.935ha
Long An
법률 문서: Chưa cập nhật
총면적: 91.935ha
159.06ha
Hồ Chí Minh
법률 문서: Chưa cập nhật
총면적: 159.06ha
27.34ha
Hồ Chí Minh
법률 문서: Chưa cập nhật
총면적: 27.34ha
111.7ha
Hồ Chí Minh
법률 문서: Chưa cập nhật
총면적: 111.7ha
99.34ha
Hồ Chí Minh
법률 문서: Chưa cập nhật
총면적: 99.34ha
342.53ha
Hồ Chí Minh
법률 문서: Chưa cập nhật
총면적: 342.53ha
1686ha
Hồ Chí Minh
법률 문서: Chưa cập nhật
총면적: 1686ha
319.16ha
Hồ Chí Minh
법률 문서: Chưa cập nhật
총면적: 319.16ha
62ha
Hồ Chí Minh
법률 문서: Chưa cập nhật
총면적: 62ha
128.7ha
Hồ Chí Minh
법률 문서: Chưa cập nhật
총면적: 128.7ha
543ha
Hồ Chí Minh
법률 문서: Chưa cập nhật
총면적: 543ha
380.15ha
Hồ Chí Minh
법률 문서: Chưa cập nhật
총면적: 380.15ha
215ha
Hồ Chí Minh
법률 문서: Chưa cập nhật
총면적: 215ha
381ha
Hồ Chí Minh
법률 문서: Chưa cập nhật
총면적: 381ha
Bản đồ Khu Công Nghiệp