로딩 중 기다려주세요...

[[Khu công nghiệp Tân Phú]] - [[Đồng Nai]] [[탄푸 공업단지]] - [[동나이]]

[[KCN Tân Phú]]는 농산, 임산, 토산품 생산, 가공, 판매 분야 투자자들에게 이상적인 지리적 위치를 제공합니다.

1

총괄

코드: TANPHU-IP-DNA (Khu công nghiệp)

가격: $60 - Chưa bao gồm VAT

코드: TANPHU-IP-DNA (Khu công nghiệp)

가격: $60 - Chưa bao gồm VAT

코드: TANPHU-IP-DNA (Khu công nghiệp)

가격: $60 - Chưa bao gồm VAT

코드: TANPHU-IP-DNA (Khu công nghiệp)

가격: $60 - Chưa bao gồm VAT

명칭: [[Khu công nghiệp Tân Phú]] - [[Đồng Nai]] [[탄푸 공업단지]] - [[동나이]]

총계: 104ha

주소: Quốc lộ 20, thị trấn Tân Phú, tỉnh Đồng Nai

발주처: TANPHU-IP-DNA

종료 시간: 01/2007 - 운영기간: ---

가격: 60 USD/m2 Chưa bao gồm VAT

건폐율 (%): 60 (%)

점유율: 점유율: 80%

비고:

Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)


키워드: [[khu công nghiệp tân phú]] vietnam, leasing price [[khu công nghiệp tân phú]], leasing price [[khu công nghiệp tân phú]] vietnam, factory [[khu công nghiệp tân phú]], leasing price land [[khu công nghiệp tân phú]], [[khu công nghiệp tân phú]] for rent in vietnam


2

상세한 정보

[[Khu công nghiệp Tân Phú]] - [[Đồng Nai]] [[탄푸 공업단지]] - [[동나이]]

[[Khu công nghiệp Tân Phú]] - [[Đồng Nai]]
1. [[Giới thiệu tổng quan]]

  • [[Tên dự án]]: [[Khu công nghiệp tân phú]]
  • [[Chủ đầu tư]]: [[Tổng Công Ty Tín Nghĩa]]
  • [[Tổng diện tích]]: 49,76 ha
  • [[Diện tích đất cho thuê]]: 33,41 ha
  • [[Vị trí]]:  [[thị trấn Tân Phú]], [[huyện Tân Phú]], [[tỉnh Đồng Nai]], [[Việt Nam]]
[[Liên hệ vùng]]
  • [[Cách trung tâm Tp. HCM]] 124km 2h25’ [[ôtô]]
  • [[Cách trung tâm Tp.Biên Hòa]] 94km, 2h [[ô tô]]
  • [[Cách Tp. Bà Rịa-Vũng Tàu]] 112 km, 2h 40’ [[ô tô]]
  • [[Cách Cảng Cái Mép Thị Vải]] 118km, 2h20’ [[ô tô]]
  • [[Cách Cảng Cát Lái]] 118km, 2h20’ [[ô tô]]
  • [[Cách Sân bay Tân Sơn Nhất]] 130km, 2h40’ [[ô tô]]
  • [[Cách Sân bay Long Thành]] 110km, 2h 10’ [[ô tô]]


2. [[Cơ sở hạ tầng]] 
[[Cơ sở hạ tầng đầu tư hoàn chỉnh]], [[đồng bộ về hệ thống giao thông]], [[cấp điện]], [[cấp thoát nước]], [[thông tin liên lạc]], [[trạm xử lý nước thải]]:
[[Hệ thống giao thông nội bộ]]
  • [[Hệ thống giao thông chính]]: [[lộ giới]] 25m, [[trọng tải]] 30 [[tấn]], 4 [[làn xe]] [[dành riêng cho việc lưu thông kết nối Quốc lộ 20 với [[KCN Tân Phú]].]]
  • [[Hệ thống giao thông nội bộ]]: 8 [[đường nội bộ]] có [[lộ giới]] từ 6- 8m, 2 [[làn xe]].
[[Cấp điện]]
- [[Sử dụng nguồn điện lưới quốc gia]], [[cấp điện áp]] 22KV
- [[Giá điện]]
  • [[Giờ bình thường]]: 1.555 [[VNĐ]]/Kwh ([[Từ thứ hai đến thứ bảy]]: 4h – 9h30; 11h30 – 17h; 20h – 22h; [[Chủ nhật]]: 4h– 22h).
  • [[Giờ thấp điểm]]: 1.007 [[VNĐ]]/Kwh ([[Các ngày trong tuần]]: 22h – 04h).
  • [[Giờ cao điểm]]: 2.871 [[VNĐ]]/Kwh ([[Từ thứ hai đến thứ bảy]]: 9h30 – 11h30; 17h – 20h).
[[Đơn giá có thể thay đổi theo quy định của Nhà nước]].
[[Cấp nước]]: 
  • [[Hệ thống cấp nước trong KCN đã xây dựng hoàn chỉnh]].
  • [[Giá nước]]: 11.500[[đ]]/m3 ([[Chưa bao gồm VAT]])
[[Đơn giá có thể thay đổi theo quy định của Nhà nước]].
[[Dịch vụ xử lý nước thải]]
- [[Nhà máy xử lý nước thải công suất thiết kế]] 1.800m3/[[ngày đêm]]:
  • [[Giai đoạn]] 1: 600m3/ [[ngày đêm]]
  • [[Giai đoạn]] 2: 1.200m3/ [[ngày đêm]] ([[thực hiện đầu tư khi cần thiết]])
- [[Phí xử lý nước thải]]: 0,32 [[USD]]/m3 ([[Chưa bao gồm thuế VAT]]).
[[Viễn thông]]
  • [[Dịch vụ thông tin liên lạc của VNPT]], [[Viettel]]
  • [[Thông số tốc độ đường truyền]]: ADSL: [[tối đa]] 8MB/s.

[[Dịch vụ thủ tục]]

  • [[Xin Giấy chứng nhận đầu tư]], [[giấp phép đăng ký kinh doanh]], [[con dấu]], [[mã số thuế]]…
  • [[Giao nhận]], [[vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu]].
3. [[Chi phí đầu tư]]
  • [[Phí sử dụng hạ tầng]]: [[Trả]] 1 [[lần]]: 60 [[USD]]/m2 [[đến năm]] 2057 ([[chưa bao gồm thuế VAT]] 10%)
  • [[Phí Quản lý]]: 1,0 [[USD]]/m2/[[năm]] ([[chưa bao gồm thuế VAT]] 10%)
  • [[Tiền thuê đất]]: 792 [[VND]]/m2/[[năm]] ([[được Nhà nước quy định theo từng thời điểm]]), [[không chịu thuế]]
4. [[Lợi thế đầu tư]]
[[Huyện Tân Phú]] và [[các vùng lân cận]] có [[lực lượng lao động dồi dào]], [[thích hợp cho các Doanh nghiệp sử dụng nhiều lao động như may mặc]], [[giày da]], [[chế biến nông sản]] và [[các ngành nghề khác như]]: [[công nghiệp nhựa]], [[gốm sứ]]; [[sản xuất vật liệu xây dựng cao cấp]]; [[công nghệ thông tin]]; [[sản xuất cấu kiện]], [[phụ kiện]], [[lắp ráp điện tử]]…
[[Dịch vụ của chúng tôi]]:
[[Qua nhiều năm kinh nghiệm tư vấn luật đất đai]], [[và khảo sát]], [[làm việc cùng với các ban quản lý các khu công nghiệp]], [[các nhà đầu tư nước ngoài tại các khu công nghiệp]], [[chúng tôi cung cấp gói dịch vụ tổng thể cho các nhà đầu tư trong và ngoài nước tại KCN trên toàn quốc bao gồm]]:
  • [[Tư vấn luật đất đai]], [[bất động sản]]
  • [[Dịch vụ khảo sát]], [[tham quan nhà xưởng]], [[đất đai khu công nghiệp]]
  • [[Dịch vụ pháp lý xin giấy phép kinh doanh]], [[giấy chứng nhận đầu tư tại Việt Nam]]
  • [[Dịch vụ tư vấn luật]]: [[Soạn thảo]], [[Thương thảo]] , [[Ký kết hợp đồng]]
  • [[Dịch vụ công chứng]], [[chứng thực]], [[hỗ trợ đặt cọc]], [[vay vốn ngân hàng]].
[[Các thông tin chi tiết xin tham khảo bảng thông số bên dưới]].

``` ```html
[[Khu công nghiệp Tân Phú]] - [[Đồng Nai]]
1. [[개요]]

  • [[프로젝트 이름]]: [[Khu công nghiệp tân phú]]
  • [[투자자]]: [[Tổng Công Ty Tín Nghĩa]]
  • [[총 면적]]: 49,76 ha
  • [[임대 면적]]: 33,41 ha
  • [[위치]]:  [[thị trấn Tân Phú]], [[huyện Tân Phú]], [[tỉnh Đồng Nai]], [[Việt Nam]]
[[지역 연결]]
  • [[호치민시 중심가]]에서 124km, 자동차로 2시간 25분 거리
  • [[Bien Hoa 시내 중심가]]에서 94km, 자동차로 2시간 거리
  • [[Ba Ria-Vung Tau 시]]에서 112km, 자동차로 2시간 40분 거리
  • [[Cai Mep Thi Vai 항구]]에서 118km, 자동차로 2시간 20분 거리
  • [[Cat Lai 항구]]에서 118km, 자동차로 2시간 20분 거리
  • [[Tan Son Nhat 공항]]에서 130km, 자동차로 2시간 40분 거리
  • [[Long Thanh 공항]]에서 110km, 자동차로 2시간 10분 거리


2. [[인프라]] 
[[완전하고 동기화된 투자 인프라]], [[교통 시스템]], [[전력 공급]], [[급수 및 배수]], [[통신]], [[폐수 처리장]]:
[[내부 교통 시스템]]
  • [[주요 교통 시스템]]: [[폭]] 25m, [[하중]] 30톤, Quốc lộ 20과 [[KCN Tân Phú]]를 연결하는 통행 전용 4차선.
  • [[내부 교통 시스템]]: [[폭]] 6-8m, 2차선인 8개의 내부 도로.
[[전력 공급]]
- 국가 전력망을 사용, 전압 22KV 공급
- 전기 요금
  • [[정상 시간]]: 1.555 [[VNĐ]]/Kwh (월요일부터 토요일: 4시 – 9시 30분; 11시 30분 – 17시; 20시 – 22시; 일요일: 4시 – 22시).
  • [[저렴한 시간]]: 1.007 [[VNĐ]]/Kwh (주중: 22시 – 04시).
  • [[피크 시간]]: 2.871 [[VNĐ]]/Kwh (월요일부터 토요일: 9시 30분 – 11시 30분; 17시 – 20시).
[[단가는 국가 규정에 따라 변경될 수 있습니다]].
[[급수]]: 
  • [[KCN 내 급수 시스템이 완공되었습니다]].
  • [[수도 요금]]: 11.500[[đ]]/m3 (VAT 제외)
[[단가는 국가 규정에 따라 변경될 수 있습니다]].
[[폐수 처리 서비스]]
- 설계 용량 1.800m3/일의 폐수 처리장:
  • 1단계: 600m3/일
  • 2단계: 1.200m3/일 (필요시 투자)
- 폐수 처리 수수료: 0,32 [[USD]]/m3 (VAT 제외).
[[통신]]
  • [[VNPT, Viettel의 통신 서비스]]
  • [[전송 속도 사양]]: ADSL: 최대 8MB/s.

[[절차 서비스]]

  • [[투자 등록 증명서]], [[사업자 등록증]], [[도장]], [[세금 코드]] 등을 신청하십시오.
  • 수출입 상품의 수령 및 운송.
3. [[투자 비용]]
  • [[인프라 사용료]]: 2057년까지 1회 지불: 60 [[USD]]/m2 (VAT 10% 제외)
  • [[관리비]]: 1,0 [[USD]]/m2/년 (VAT 10% 제외)
  • [[토지 임대료]]: 792 [[VND]]/m2/년 (국가가 수시로 규정), 세금 없음
4. [[투자 이점]]
[[Tân Phú 현]]과 [[인근 지역]]에는 [[풍부한 노동력]]이 있으며, [[의류]], [[신발]], [[농산물 가공]]과 [[플라스틱 산업]], [[도자기]], [[고급 건축 자재 생산]]; [[정보 기술]]; [[부품 생산]], [[액세서리]], [[전자 조립]]과 같이 많은 노동력을 사용하는 기업에 적합합니다.
[[당사의 서비스]]:
[[토지법 자문 경험]], [[산업 단지 관리 위원회 및 산업 단지의 외국인 투자자와 협력하고 조사하는 데 수년간의 경험을 바탕으로 당사는 다음을 포함하여 전국 KCN의 국내외 투자자를 위한 전체 서비스 패키지를 제공합니다]]:
  • [[토지법]], [[부동산 자문]]
  • [[산업 단지 공장]], [[토지 조사]], [[방문 서비스]]
  • [[베트남 투자 등록 증명서]], [[사업 허가증 신청 법률 서비스]]
  • [[법률 자문 서비스]]: [[작성]], [[협상]], [[계약 체결]]
  • [[공증]], [[인증]], [[보증금 지원]], [[은행 대출]] 서비스.
[[자세한 내용은 아래 사양 표를 참조하십시오]].

더 자세한 정보보기

연락처

문의 내용을 아래 양식으로 작성하십시오

보안: 결과 7 + 51 =

연락주세요

plus

기타 공업 단지

111.45ha
Quảng Nam
법률 문서: Chưa cập nhật
$15/m²
img

요청 양식

img

약속 예약