로딩 중 기다려주세요...

비교:

Khu công nghiệp Tân Phú - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Tân Phú - Đồng Nai

Khu công nghiệp Tân Phú - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Tân Phú - Đồng Nai

국가 / 도시 - 구/군: - 구/군:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer TỔNG CÔNG TY TÍN NGHĨA TỔNG CÔNG TY TÍN NGHĨA
Location Thị trấn Tân Phú, tỉnh Đồng Nai Thị trấn Tân Phú, tỉnh Đồng Nai
Area Total area 49,76 ha 49,76 ha
Area available for rent
Vacant area
Green rate 15% 15%
Operation time 50 năm 50 năm
Investors (Manufacture)
Scope of investment Chế biến thực phẩm; vật liệu xây dựng; cơ khí; điện tử; gỗ và các sản phẩm về gỗ; dệt may; hàng tiêu dùng; nhựa Chế biến thực phẩm; vật liệu xây dựng; cơ khí; điện tử; gỗ và các sản phẩm về gỗ; dệt may; hàng tiêu dùng; nhựa
fill-rate 80% 80%
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City Cách trung tâm Tp. HCM 124km,Cách trung tâm Tp.Biên Hòa 94km, Cách Tp. Bà Rịa-Vũng Tàu 112 km Cách trung tâm Tp. HCM 124km,Cách trung tâm Tp.Biên Hòa 94km, Cách Tp. Bà Rịa-Vũng Tàu 112 km
Airport Cách Sân bay Tân Sơn Nhất 130km, Cách Sân bay Long Thành 110km Cách Sân bay Tân Sơn Nhất 130km, Cách Sân bay Long Thành 110km
Station Ga Biên Hoà: 76 km Ga Biên Hoà: 76 km
Sea port Cảng Thị Vải - Cái Mép: 118 km, Cảng Cát Lái 120 Km Cảng Thị Vải - Cái Mép: 118 km, Cảng Cát Lái 120 Km
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Traffic Network Main road 28m với 4 làn xe 28m với 4 làn xe
Internal road 15m với 2 làn xe 15m với 2 làn xe
Power Power Supply 110/22KV 110/22KV
Standard power supply capacity
Water Plant Water Plant đã xây dựng hoàn chỉnh đã xây dựng hoàn chỉnh
Max capacity
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity 1800m3/ngày đêm 1800m3/ngày đêm
Internet Telecom Đầy đủ dịch vụ theo nhu cầu nhà đầu tư Đầy đủ dịch vụ theo nhu cầu nhà đầu tư
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price 60 USD/m2 60 USD/m2
Land leasing term 2057 2057
land-level Level A Level A
Land payment method linh hoạt linh hoạt
Land deposit 10% 10%
Land minimum plot area
Factory Factory leasing price
Factory leasing term
Factory level
Factory payment method
Factory scale
Factory deposit
Factory minimum plot area
Management price Management fee 1USD/m2 1USD/m2
Management payment method hàng năm hàng năm
Electricity price Electricity peaktime 0.1 2USD 0.1 2USD
Electricity normal 0.067 USD 0.067 USD
Electricity off peaktime 0.044USD 0.044USD
Electricity payment method hàng tháng hàng tháng
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price 0.5 USD/m3 0.5 USD/m3
Water payment method hàng tháng hàng tháng
Water other info Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Sewage treatment price Sewage treatment fee 0.32USD/m3 0.32USD/m3
Sewage treatment payment method hàng tháng hàng tháng
Sewage treatment input standard Level B Level B
Sewage treatment output standard Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Other fee
상세 Khu công nghiệp Tân Phú - Đồng Nai Khu công nghiệp Tân Phú - Đồng Nai
요청 양식  
약속 예약