389ha
Hà Nội
法文書: Chưa cập nhật
総面積: 389ha
149.06ha
Hà Nam
法文書: Đủ hồ sơ
総面積: 149.06ha
74.55ha
Phú Thọ
法文書: Đủ hồ sơ
総面積: 74.55ha
588.84ha
Thái Bình
法文書: Đủ hồ sơ
総面積: 588.84ha
1130ha
Đà Nẵng
法文書: Đủ hồ sơ
総面積: 1130ha
302ha
Hà Nội
法文書: Chưa cập nhật
総面積: 302ha
1586ha
Hà Nội
法文書: Đủ hồ sơ
総面積: 1586ha
43ha
Hồ Chí Minh
法文書: Chưa cập nhật
総面積: 43ha
900ha
Thanh Hóa
法文書: Chưa cập nhật
総面積: 900ha
856ha
Đồng Nai
法文書: Đủ hồ sơ
総面積: 856ha
203.8ha
Tây Ninh
法文書: Đủ hồ sơ
総面積: 203.8ha
118.5ha
Thành phố Huế
法文書: Chưa cập nhật
総面積: 118.5ha
55.2416ha
Long An
法文書: Chưa cập nhật
総面積: 55.2416ha
175.27ha
Long An
法文書: Chưa cập nhật
総面積: 175.27ha
27.34ha
Hồ Chí Minh
法文書: Chưa cập nhật
総面積: 27.34ha
111.7ha
Hồ Chí Minh
法文書: Chưa cập nhật
総面積: 111.7ha
99.34ha
Hồ Chí Minh
法文書: Chưa cập nhật
総面積: 99.34ha
342.53ha
Hồ Chí Minh
法文書: Chưa cập nhật
総面積: 342.53ha
1686ha
Hồ Chí Minh
法文書: Chưa cập nhật
総面積: 1686ha
1303ha
Quảng Ngãi
法文書: Chưa cập nhật
総面積: 1303ha
319.16ha
Hồ Chí Minh
法文書: Chưa cập nhật
総面積: 319.16ha
128.7ha
Hồ Chí Minh
法文書: Chưa cập nhật
総面積: 128.7ha
543ha
Hồ Chí Minh
法文書: Chưa cập nhật
総面積: 543ha
380.15ha
Hồ Chí Minh
法文書: Chưa cập nhật
総面積: 380.15ha
215ha
Hồ Chí Minh
法文書: Chưa cập nhật
総面積: 215ha
381ha
Hồ Chí Minh
法文書: Chưa cập nhật
総面積: 381ha
1329.11ha
Hải Phòng
法文書: Đủ hồ sơ
総面積: 1329.11ha
Bản đồ Khu Công Nghiệp