
- [[Tên dự án]]: [[Khu công nghiệp tân phú]]
- [[Chủ đầu tư]]: [[Tổng Công Ty Tín Nghĩa]]
- [[Tổng diện tích]]: 49,76 ha
- [[Diện tích đất cho thuê]]: 33,41 ha
- [[Vị trí]]: [[thị trấn Tân Phú]], [[huyện Tân Phú]], [[tỉnh Đồng Nai]], [[Việt Nam]]
- [[Cách trung tâm]] [[Tp]]. [[HCM]] 124km 2[[giờ]]25’ [[ôtô]]
- [[Cách trung tâm]] [[Tp]].[[Biên Hòa]] 94km, 2[[giờ]] [[ô tô]]
- [[Cách]] [[Tp]]. [[Bà Rịa]]-[[Vũng Tàu]] 112 km, 2[[giờ]] 40’ [[ô tô]]
- [[Cách]] [[Cảng Cái Mép Thị Vải]] 118km, 2[[giờ]]20’ [[ô tô]]
- [[Cách]] [[Cảng Cát Lái]] 118km, 2[[giờ]]20’ [[ô tô]]
- [[Cách]] [[Sân bay Tân Sơn Nhất]] 130km, 2[[giờ]]40’ [[ô tô]]
- [[Cách]] [[Sân bay Long Thành]] 110km, 2[[giờ]] 10’ [[ô tô]]
- [[Hệ thống giao thông]] [[chính]]: [[lộ giới]] 25m, [[trọng tải]] 30 [[tấn]], 4 [[làn xe]] [[dành]] [[riêng]] [[cho]] [[việc]] [[lưu thông]] [[kết nối]] Quốc lộ 20 [[với]] [[KCN]] [[Tân Phú]].
- [[Hệ thống giao thông]] [[nội bộ]]: 8 [[đường]] [[nội bộ]] [[có]] [[lộ giới]] [[từ]] 6- 8m, 2 [[làn xe]].
- [[Giờ bình thường]]: 1.555 VNĐ/Kwh ([[Từ]] [[thứ hai]] [[đến]] [[thứ bảy]]: 4h – 9h30; 11h30 – 17h; 20h – 22h; [[Chủ nhật]]: 4h– 22h).
- [[Giờ thấp điểm]]: 1.007 VNĐ/Kwh ([[Các]] [[ngày]] [[trong]] [[tuần]]: 22h – 04h).
- [[Giờ cao điểm]]: 2.871 VNĐ/Kwh ([[Từ]] [[thứ hai]] [[đến]] [[thứ bảy]]: 9h30 – 11h30; 17h – 20h).
- [[Hệ thống]] [[cấp nước]] [[trong]] [[KCN]] [[đã]] [[xây dựng]] [[hoàn chỉnh]].
- [[Giá nước]]: 11.500[[đ]]/m3 ([[Chưa]] [[bao gồm]] VAT)
- [[Giai đoạn]] 1: 600m3/ [[ngày]] [[đêm]]
- [[Giai đoạn]] 2: 1.200m3/ [[ngày]] [[đêm]] ([[thực hiện]] [[đầu tư]] [[khi]] [[cần thiết]])
- [[Dịch vụ]] [[thông tin liên lạc]] [[của]] VNPT, Viettel
- [[Thông số]] [[tốc độ]] [[đường]] [[truyền]]: ADSL: [[tối đa]] 8MB/s.
[[Dịch vụ]] [[thủ tục]]
- [[Xin]] [[Giấy chứng nhận đầu tư]], [[giấp phép]] [[đăng ký kinh doanh]], [[con dấu]], [[mã số thuế]]…
- [[Giao nhận]], [[vận chuyển]] [[hàng hóa]] [[xuất nhập khẩu]].
- [[Phí]] [[sử dụng]] [[hạ tầng]]: [[Trả]] 1 [[lần]]: 60 USD/m2 [[đến]] [[năm]] 2057 ([[chưa]] [[bao gồm]] [[thuế]] VAT 10%)
- [[Phí]] [[Quản lý]]: 1,0 USD/m2/[[năm]] ([[chưa]] [[bao gồm]] [[thuế]] VAT 10%)
- [[Tiền]] [[thuê đất]]: 792 VND/m2/[[năm]] ([[được]] [[Nhà nước]] [[quy định]] [[theo]] [[từng]] [[thời điểm]]), [[không]] [[chịu]] [[thuế]]
- [[Tư vấn]] [[luật]] [[đất đai]], [[bất động sản]]
- [[Dịch vụ]] [[khảo sát]], [[tham quan]] [[nhà xưởng]], [[đất đai]] [[khu công nghiệp]]
- [[Dịch vụ]] [[pháp lý]] [[xin]] [[giấy phép]] [[kinh doanh]], [[giấy chứng nhận đầu tư]] [[tại]] [[Việt Nam]]
- [[Dịch vụ]] [[tư vấn]] [[luật]]: [[Soạn thảo]], [[Thương thảo]] , [[Ký kết]] [[hợp đồng]]
- [[Dịch vụ]] [[công chứng]], [[chứng thực]], [[hỗ trợ]] [[đặt cọc]], [[vay vốn]] [[ngân hàng]].

- [[Tên dự án]]: [[Khu công nghiệp tân phú]]
- [[Chủ đầu tư]]: [[Tổng Công Ty Tín Nghĩa]]
- [[Tổng diện tích]]: 49,76 ha
- [[Diện tích đất cho thuê]]: 33,41 ha
- [[Vị trí]]: [[thị trấn Tân Phú]], [[huyện Tân Phú]], [[tỉnh Đồng Nai]], [[Việt Nam]]
- [[Cách trung tâm]] [[Tp]]. [[HCM]] 124km 2[[giờ]]25’ [[ôtô]]
- [[Cách trung tâm]] [[Tp]].[[Biên Hòa]] 94km, 2[[giờ]] [[ô tô]]
- [[Cách]] [[Tp]]. [[Bà Rịa]]-[[Vũng Tàu]] 112 km, 2[[giờ]] 40’ [[ô tô]]
- [[Cách]] [[Cảng Cái Mép Thị Vải]] 118km, 2[[giờ]]20’ [[ô tô]]
- [[Cách]] [[Cảng Cát Lái]] 118km, 2[[giờ]]20’ [[ô tô]]
- [[Cách]] [[Sân bay Tân Sơn Nhất]] 130km, 2[[giờ]]40’ [[ô tô]]
- [[Cách]] [[Sân bay Long Thành]] 110km, 2[[giờ]] 10’ [[ô tô]]
- [[Hệ thống giao thông]] [[chính]]: [[lộ giới]] 25m, [[trọng tải]] 30 [[tấn]], 4 [[làn xe]] [[dành]] [[riêng]] [[cho]] [[việc]] [[lưu thông]] [[kết nối]] Quốc lộ 20 [[với]] [[KCN]] [[Tân Phú]].
- [[Hệ thống giao thông]] [[nội bộ]]: 8 [[đường]] [[nội bộ]] [[có]] [[lộ giới]] [[từ]] 6- 8m, 2 [[làn xe]].
- [[Giờ bình thường]]: 1.555 VNĐ/Kwh ([[Từ]] [[thứ hai]] [[đến]] [[thứ bảy]]: 4h – 9h30; 11h30 – 17h; 20h – 22h; [[Chủ nhật]]: 4h– 22h).
- [[Giờ thấp điểm]]: 1.007 VNĐ/Kwh ([[Các]] [[ngày]] [[trong]] [[tuần]]: 22h – 04h).
- [[Giờ cao điểm]]: 2.871 VNĐ/Kwh ([[Từ]] [[thứ hai]] [[đến]] [[thứ bảy]]: 9h30 – 11h30; 17h – 20h).
- [[Hệ thống]] [[cấp nước]] [[trong]] [[KCN]] [[đã]] [[xây dựng]] [[hoàn chỉnh]].
- [[Giá nước]]: 11.500[[đ]]/m3 ([[Chưa]] [[bao gồm]] VAT)
- [[Giai đoạn]] 1: 600m3/ [[ngày]] [[đêm]]
- [[Giai đoạn]] 2: 1.200m3/ [[ngày]] [[đêm]] ([[thực hiện]] [[đầu tư]] [[khi]] [[cần thiết]])
- [[Dịch vụ]] [[thông tin liên lạc]] [[của]] VNPT, Viettel
- [[Thông số]] [[tốc độ]] [[đường]] [[truyền]]: ADSL: [[tối đa]] 8MB/s.
[[Dịch vụ]] [[thủ tục]]
- [[Xin]] [[Giấy chứng nhận đầu tư]], [[giấp phép]] [[đăng ký kinh doanh]], [[con dấu]], [[mã số thuế]]…
- [[Giao nhận]], [[vận chuyển]] [[hàng hóa]] [[xuất nhập khẩu]].
- [[Phí]] [[sử dụng]] [[hạ tầng]]: [[Trả]] 1 [[lần]]: 60 USD/m2 [[đến]] [[năm]] 2057 ([[chưa]] [[bao gồm]] [[thuế]] VAT 10%)
- [[Phí]] [[Quản lý]]: 1,0 USD/m2/[[năm]] ([[chưa]] [[bao gồm]] [[thuế]] VAT 10%)
- [[Tiền]] [[thuê đất]]: 792 VND/m2/[[năm]] ([[được]] [[Nhà nước]] [[quy định]] [[theo]] [[từng]] [[thời điểm]]), [[không]] [[chịu]] [[thuế]]
- [[Tư vấn]] [[luật]] [[đất đai]], [[bất động sản]]
- [[Dịch vụ]] [[khảo sát]], [[tham quan]] [[nhà xưởng]], [[đất đai]] [[khu công nghiệp]]
- [[Dịch vụ]] [[pháp lý]] [[xin]] [[giấy phép]] [[kinh doanh]], [[giấy chứng nhận đầu tư]] [[tại]] [[Việt Nam]]
- [[Dịch vụ]] [[tư vấn]] [[luật]]: [[Soạn thảo]], [[Thương thảo]] , [[Ký kết]] [[hợp đồng]]
- [[Dịch vụ]] [[công chứng]], [[chứng thực]], [[hỗ trợ]] [[đặt cọc]], [[vay vốn]] [[ngân hàng]].

- [[Tên dự án]]: [[Khu công nghiệp tân phú]]
- [[Chủ đầu tư]]: [[Tổng Công Ty Tín Nghĩa]]
- [[Tổng diện tích]]: 49,76 ha
- [[Diện tích đất cho thuê]]: 33,41 ha
- [[Vị trí]]: [[thị trấn Tân Phú]], [[huyện Tân Phú]], [[tỉnh Đồng Nai]], [[Việt Nam]]
- [[Cách trung tâm]] [[Tp]]. [[HCM]] 124km 2[[giờ]]25’ [[ôtô]]
- [[Cách trung tâm]] [[Tp]].[[Biên Hòa]] 94km, 2[[giờ]] [[ô tô]]
- [[Cách]] [[Tp]]. [[Bà Rịa]]-[[Vũng Tàu]] 112 km, 2[[giờ]] 40’ [[ô tô]]
- [[Cách]] [[Cảng Cái Mép Thị Vải]] 118km, 2[[giờ]]20’ [[ô tô]]
- [[Cách]] [[Cảng Cát Lái]] 118km, 2[[giờ]]20’ [[ô tô]]
- [[Cách]] [[Sân bay Tân Sơn Nhất]] 130km, 2[[giờ]]40’ [[ô tô]]
- [[Cách]] [[Sân bay Long Thành]] 110km, 2[[giờ]] 10’ [[ô tô]]
- [[Hệ thống giao thông]] [[chính]]: [[lộ giới]] 25m, [[trọng tải]] 30 [[tấn]], 4 [[làn xe]] [[dành]] [[riêng]] [[cho]] [[việc]] [[lưu thông]] [[kết nối]] Quốc lộ 20 [[với]] [[KCN]] [[Tân Phú]].
- [[Hệ thống giao thông]] [[nội bộ]]: 8 [[đường]] [[nội bộ]] [[có]] [[lộ giới]] [[từ]] 6- 8m, 2 [[làn xe]].
- [[Giờ bình thường]]: 1.555 VNĐ/Kwh ([[Từ]] [[thứ hai]] [[đến]] [[thứ bảy]]: 4h – 9h30; 11h30 – 17h; 20h – 22h; [[Chủ nhật]]: 4h– 22h).
- [[Giờ thấp điểm]]: 1.007 VNĐ/Kwh ([[Các]] [[ngày]] [[trong]] [[tuần]]: 22h – 04h).
- [[Giờ cao điểm]]: 2.871 VNĐ/Kwh ([[Từ]] [[thứ hai]] [[đến]] [[thứ bảy]]: 9h30 – 11h30; 17h – 20h).
- [[Hệ thống]] [[cấp nước]] [[trong]] [[KCN]] [[đã]] [[xây dựng]] [[hoàn chỉnh]].
- [[Giá nước]]: 11.500[[đ]]/m3 ([[Chưa]] [[bao gồm]] VAT)
- [[Giai đoạn]] 1: 600m3/ [[ngày]] [[đêm]]
- [[Giai đoạn]] 2: 1.200m3/ [[ngày]] [[đêm]] ([[thực hiện]] [[đầu tư]] [[khi]] [[cần thiết]])
- [[Dịch vụ]] [[thông tin liên lạc]] [[của]] VNPT, Viettel
- [[Thông số]] [[tốc độ]] [[đường]] [[truyền]]: ADSL: [[tối đa]] 8MB/s.
[[Dịch vụ]] [[thủ tục]]
- [[Xin]] [[Giấy chứng nhận đầu tư]], [[giấp phép]] [[đăng ký kinh doanh]], [[con dấu]], [[mã số thuế]]…
- [[Giao nhận]], [[vận chuyển]] [[hàng hóa]] [[xuất nhập khẩu]].
- [[Phí]] [[sử dụng]] [[hạ tầng]]: [[Trả]] 1 [[lần]]: 60 USD/m2 [[đến]] [[năm]] 2057 ([[chưa]] [[bao gồm]] [[thuế]] VAT 10%)
- [[Phí]] [[Quản lý]]: 1,0 USD/m2/[[năm]] ([[chưa]] [[bao gồm]] [[thuế]] VAT 10%)
- [[Tiền]] [[thuê đất]]: 792 VND/m2/[[năm]] ([[được]] [[Nhà nước]] [[quy định]] [[theo]] [[từng]] [[thời điểm]]), [[không]] [[chịu]] [[thuế]]
- [[Tư vấn]] [[luật]] [[đất đai]], [[bất động sản]]
- [[Dịch vụ]] [[khảo sát]], [[tham quan]] [[nhà xưởng]], [[đất đai]] [[khu công nghiệp]]
- [[Dịch vụ]] [[pháp lý]] [[xin]] [[giấy phép]] [[kinh doanh]], [[giấy chứng nhận đầu tư]] [[tại]] [[Việt Nam]]
- [[Dịch vụ]] [[tư vấn]] [[luật]]: [[Soạn thảo]], [[Thương thảo]] , [[Ký kết]] [[hợp đồng]]
- [[Dịch vụ]] [[công chứng]], [[chứng thực]], [[hỗ trợ]] [[đặt cọc]], [[vay vốn]] [[ngân hàng]].

- [[Tên dự án]]: [[Khu công nghiệp tân phú]]
- [[Chủ đầu tư]]: [[Tổng Công Ty Tín Nghĩa]]
- [[Tổng diện tích]]: 49,76 ha
- [[Diện tích đất cho thuê]]: 33,41 ha
- [[Vị trí]]: [[thị trấn Tân Phú]], [[huyện Tân Phú]], [[tỉnh Đồng Nai]], [[Việt Nam]]
- [[Cách trung tâm]] [[Tp]]. [[HCM]] 124km 2[[giờ]]25’ [[ôtô]]
- [[Cách trung tâm]] [[Tp]].[[Biên Hòa]] 94km, 2[[giờ]] [[ô tô]]
- [[Cách]] [[Tp]]. [[Bà Rịa]]-[[Vũng Tàu]] 112 km, 2[[giờ]] 40’ [[ô tô]]
- [[Cách]] [[Cảng Cái Mép Thị Vải]] 118km, 2[[giờ]]20’ [[ô tô]]
- [[Cách]] [[Cảng Cát Lái]] 118km, 2[[giờ]]20’ [[ô tô]]
- [[Cách]] [[Sân bay Tân Sơn Nhất]] 130km, 2[[giờ]]40’ [[ô tô]]
- [[Cách]] [[Sân bay Long Thành]] 110km, 2[[giờ]] 10’ [[ô tô]]
- [[Hệ thống giao thông]] [[chính]]: [[lộ giới]] 25m, [[trọng tải]] 30 [[tấn]], 4 [[làn xe]] [[dành]] [[riêng]] [[cho]] [[việc]] [[lưu thông]] [[kết nối]] Quốc lộ 20 [[với]] [[KCN]] [[Tân Phú]].
- [[Hệ thống giao thông]] [[nội bộ]]: 8 [[đường]] [[nội bộ]] [[có]] [[lộ giới]] [[từ]] 6- 8m, 2 [[làn xe]].
- [[Giờ bình thường]]: 1.555 VNĐ/Kwh ([[Từ]] [[thứ hai]] [[đến]] [[thứ bảy]]: 4h – 9h30; 11h30 – 17h; 20h – 22h; [[Chủ nhật]]: 4h– 22h).
- [[Giờ thấp điểm]]: 1.007 VNĐ/Kwh ([[Các]] [[ngày]] [[trong]] [[tuần]]: 22h – 04h).
- [[Giờ cao điểm]]: 2.871 VNĐ/Kwh ([[Từ]] [[thứ hai]] [[đến]] [[thứ bảy]]: 9h30 – 11h30; 17h – 20h).
- [[Hệ thống]] [[cấp nước]] [[trong]] [[KCN]] [[đã]] [[xây dựng]] [[hoàn chỉnh]].
- [[Giá nước]]: 11.500[[đ]]/m3 ([[Chưa]] [[bao gồm]] VAT)
- [[Giai đoạn]] 1: 600m3/ [[ngày]] [[đêm]]
- [[Giai đoạn]] 2: 1.200m3/ [[ngày]] [[đêm]] ([[thực hiện]] [[đầu tư]] [[khi]] [[cần thiết]])
- [[Dịch vụ]] [[thông tin liên lạc]] [[của]] VNPT, Viettel
- [[Thông số]] [[tốc độ]] [[đường]] [[truyền]]: ADSL: [[tối đa]] 8MB/s.
[[Dịch vụ]] [[thủ tục]]
- [[Xin]] [[Giấy chứng nhận đầu tư]], [[giấp phép]] [[đăng ký kinh doanh]], [[con dấu]], [[mã số thuế]]…
- [[Giao nhận]], [[vận chuyển]] [[hàng hóa]] [[xuất nhập khẩu]].
- [[Phí]] [[sử dụng]] [[hạ tầng]]: [[Trả]] 1 [[lần]]: 60 USD/m2 [[đến]] [[năm]] 2057 ([[chưa]] [[bao gồm]] [[thuế]] VAT 10%)
- [[Phí]] [[Quản lý]]: 1,0 USD/m2/[[năm]] ([[chưa]] [[bao gồm]] [[thuế]] VAT 10%)
- [[Tiền]] [[thuê đất]]: 792 VND/m2/[[năm]] ([[được]] [[Nhà nước]] [[quy định]] [[theo]] [[từng]] [[thời điểm]]), [[không]] [[chịu]] [[thuế]]