46.4ha
Hải Dương
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 46.4ha
123.94ha
Bắc Giang
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 123.94ha
200ha
Vĩnh Long
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 200ha
211.96ha
Tiền Giang
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 211.96ha
450ha
Tiền Giang
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 450ha
470ha
Tiền Giang
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 470ha
120ha
Hậu Giang
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 120ha
234ha
Hậu Giang
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 234ha
390ha
Hậu Giang
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 390ha
217ha
Sóc Trăng
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 217ha
286ha
Sóc Trăng
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 286ha
176.45ha
Quảng Ninh
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 176.45ha
752ha
Hải Phòng
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 752ha
526.81ha
Hải Phòng
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 526.81ha
147ha
Bắc Giang
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 147ha
675ha
Thái Nguyên
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 675ha
120ha
Thái Nguyên
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 120ha
208.54ha
Bắc Ninh
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 208.54ha
140ha
Bắc Ninh
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 140ha
286.67ha
Bắc Ninh
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 286.67ha
151.27ha
Bắc Ninh
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 151.27ha
368ha
Hà Nội
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 368ha
76.92ha
Hà Nội
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 76.92ha
3000ha
Bà Rịa - Vũng Tàu
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 3000ha
389ha
Hà Nội
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 389ha
100ha
Hà Nội
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 100ha
255ha
Vĩnh Long
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 255ha
295.74ha
Vĩnh Phúc
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 295.74ha
149.06ha
Hà Nam
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 149.06ha
105.3251ha
Vĩnh Phúc
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 105.3251ha
235.64ha
Hải Dương
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 235.64ha
416.21ha
Hải Dương
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 416.21ha
659.06ha
Thành phố Huế
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 659.06ha
160.81ha
Bà Rịa - Vũng Tàu
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 160.81ha
945.13ha
Bà Rịa - Vũng Tàu
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 945.13ha
295ha
Bà Rịa - Vũng Tàu
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 295ha
74.55ha
Phú Thọ
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 74.55ha
588.84ha
Thái Bình
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 588.84ha
481.2ha
Quảng Trị
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 481.2ha
219.22ha
Bắc Ninh
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 219.22ha
85ha
Bắc Giang
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 85ha
90.59ha
Bắc Giang
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 90.59ha
105.3ha
Bắc Giang
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 105.3ha
490ha
Bắc Giang
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 490ha
148.3ha
Đồng Tháp
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 148.3ha
100.9ha
Đồng Tháp
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 100.9ha
40ha
Đồng Tháp
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 40ha
1020ha
Tây Ninh
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 1020ha
108ha
Tây Ninh
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 108ha
398.06ha
Bà Rịa - Vũng Tàu
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 398.06ha
128ha
Long An
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 128ha
714ha
Quảng Ninh
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 714ha
524.14ha
Long An
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 524.14ha
207.665ha
Hà Tĩnh
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 207.665ha
261.215ha
Long An
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 261.215ha
1800ha
Long An
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 1800ha
1130ha
Đà Nẵng
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 1130ha
180ha
Thái Nguyên
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 180ha
1746ha
Quảng Ngãi
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 1746ha
660ha
Quảng Ninh
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 660ha
541.46ha
Hải Phòng
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 541.46ha
2045ha
Bình Dương
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 2045ha
280.89ha
Hà Nội
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 280.89ha
155ha
Hà Nội
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 155ha
260.87ha
Hà Nội
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 260.87ha
681ha
Quảng Ninh
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 681ha
569.27ha
Quảng Ninh
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 569.27ha
43ha
Hồ Chí Minh
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 43ha
207ha
Hồ Chí Minh
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 207ha
314.23ha
Đồng Nai
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 314.23ha
558.41ha
Hậu Giang
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 558.41ha
79.14ha
Tiền Giang
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 79.14ha
197.33ha
Tiền Giang
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 197.33ha
285.3ha
Tiền Giang
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 285.3ha
540ha
Tiền Giang
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 540ha
56.316ha
Đồng Tháp
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 56.316ha
250.97ha
Vĩnh Long
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 250.97ha
210.54ha
Kiên Giang
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 210.54ha
13395ha
Kiên Giang
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 13395ha
100ha
Kiên Giang
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 100ha
250ha
Kiên Giang
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 250ha
100ha
Kiên Giang
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 100ha
900ha
Thanh Hóa
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 900ha
537ha
Thanh Hóa
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 537ha
91.23ha
Thanh Hóa
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 91.23ha
15804ha
Quảng Trị
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 15804ha
339ha
Quảng Trị
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 339ha
321.73ha
Quảng Trị
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 321.73ha
189.053ha
Bình Phước
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 189.053ha
124.4ha
Bình Phước
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 124.4ha
153.49ha
Bình Phước
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 153.49ha
700ha
Bình Phước
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 700ha
344ha
Bình Phước
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 344ha
92.18ha
Bình Phước
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 92.18ha
92.18ha
Bình Phước
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 92.18ha
117.67ha
Bình Định
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 117.67ha
451.86ha
Bình Định
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 451.86ha
111.45ha
Quảng Nam
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 111.45ha
39.29ha
Quảng Nam
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 39.29ha
120ha
Quảng Nam
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 120ha
120ha
Bình Phước
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 120ha
250ha
Quảng Nam
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 250ha
827.2ha
Ninh Thuận
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 827.2ha
418ha
Quảng Nam
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 418ha
211.3ha
Quảng Nam
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 211.3ha
199.55ha
Gia Lai
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 199.55ha
407.28ha
Ninh Thuận
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 407.28ha
200ha
Khánh Hòa
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 200ha
350ha
Khánh Hòa
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 350ha
207.9ha
Khánh Hòa
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 207.9ha
136.73ha
Khánh Hòa
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 136.73ha
284.32ha
Thành phố Huế
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 284.32ha
100ha
Thành phố Huế
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 100ha
118.5ha
Thành phố Huế
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 118.5ha
184.96ha
Thành phố Huế
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 184.96ha
400ha
Quảng Ninh
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 400ha
301.47ha
Quảng Ninh
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 301.47ha
1735.85ha
Quảng Ninh
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 1735.85ha
212.84ha
Bình Dương
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 212.84ha
352.7511ha
Long An
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 352.7511ha
167.86ha
Quảng Ninh
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 167.86ha
346ha
Bình Dương
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 346ha
127.93ha
Long An
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 127.93ha
182.42ha
Quảng Ninh
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 182.42ha
50.55ha
Bình Dương
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 50.55ha
301.29ha
Quảng Ninh
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 301.29ha
376.9ha
Bình Dương
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 376.9ha
560ha
Long An
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 560ha
133.29ha
Bình Dương
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 133.29ha
533846ha
Bình Dương
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 533846ha
55.2416ha
Long An
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 55.2416ha
175.27ha
Long An
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 175.27ha
352.5ha
Bình Dương
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 352.5ha
265.6ha
Long An
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 265.6ha
162.92ha
Bình Dương
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 162.92ha
40ha
Long An
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 40ha
290.79ha
Hậu Giang
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 290.79ha
100.029ha
Long An
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 100.029ha
250ha
Bình Dương
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 250ha
91.935ha
Long An
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 91.935ha
201ha
Hậu Giang
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 201ha
87ha
Long An
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 87ha
141.39ha
Long An
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 141.39ha
137ha
Long An
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 137ha
195.76ha
Long An
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 195.76ha
436ha
Bình Thuận
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 436ha
307ha
Long An
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 307ha
40.7ha
Bình Thuận
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 40.7ha
362.66ha
Long An
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 362.66ha
196ha
Sóc Trăng
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 196ha
83ha
Long An
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 83ha
68ha
Bình Thuận
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 68ha
96.54ha
Bạc Liêu
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 96.54ha
257ha
Bạc Liêu
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 257ha
274ha
Long An
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 274ha
131.75ha
An Giang
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 131.75ha
670ha
Bà Rịa - Vũng Tàu
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 670ha
496.22ha
Bà Rịa - Vũng Tàu
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 496.22ha
118ha
Long An
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 118ha
850ha
Bà Rịa - Vũng Tàu
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 850ha
422.22ha
Bà Rịa - Vũng Tàu
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 422.22ha
173ha
Tuyên Quang
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 173ha
302.4ha
Bà Rịa - Vũng Tàu
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 302.4ha
211.92ha
Bà Rịa - Vũng Tàu
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 211.92ha
145.7ha
Bà Rịa - Vũng Tàu
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 145.7ha
200ha
Bà Rịa - Vũng Tàu
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 200ha
150ha
Tuyên Quang
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 150ha
620.6ha
Bà Rịa - Vũng Tàu
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 620.6ha
180.62ha
Hoà Bình
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 180.62ha
104.91ha
Long An
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 104.91ha
50.63ha
Đà Nẵng
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 50.63ha
132.6ha
Đà Nẵng
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 132.6ha
189.843ha
Long An
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 189.843ha
184.07ha
Thái Bình
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 184.07ha
386ha
Ninh Bình
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 386ha
62.63ha
Cần Thơ
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 62.63ha
600ha
Cần Thơ
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 600ha
213ha
Vĩnh Phúc
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 213ha
257.3504ha
Vĩnh Phúc
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 257.3504ha
145.27ha
Vĩnh Phúc
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 145.27ha
185.6ha
Vĩnh Phúc
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 185.6ha
135.1669ha
Vĩnh Phúc
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 135.1669ha
165.655ha
Vĩnh Phúc
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 165.655ha
177.36ha
Vĩnh Phúc
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 177.36ha
111.501ha
Vĩnh Phúc
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 111.501ha
128.4643ha
Vĩnh Phúc
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 128.4643ha
162.33ha
Vĩnh Phúc
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 162.33ha
325.75ha
Vĩnh Phúc
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 325.75ha
129.75ha
Vĩnh Phúc
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 129.75ha
221.46ha
Vĩnh Phúc
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 221.46ha
150ha
Hải Dương
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 150ha
159.06ha
Hồ Chí Minh
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 159.06ha
27.34ha
Hồ Chí Minh
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 27.34ha
111.7ha
Hồ Chí Minh
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 111.7ha
99.34ha
Hồ Chí Minh
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 99.34ha
342.53ha
Hồ Chí Minh
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 342.53ha
149.31ha
Hải Dương
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 149.31ha
1686ha
Hồ Chí Minh
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 1686ha
217.7ha
Hồ Chí Minh
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 217.7ha
311.24ha
Hồ Chí Minh
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 311.24ha
1303ha
Quảng Ngãi
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 1303ha
319.16ha
Hồ Chí Minh
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 319.16ha
120ha
Hồ Chí Minh
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 120ha
61.7ha
Hồ Chí Minh
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 61.7ha
62ha
Hồ Chí Minh
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 62ha
148ha
Hồ Chí Minh
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 148ha
128.7ha
Hồ Chí Minh
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 128.7ha
410.46ha
Hải Phòng
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 410.46ha
543ha
Hồ Chí Minh
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 543ha
100ha
Nam Định
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 100ha
380.15ha
Hồ Chí Minh
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 380.15ha
113.89ha
Nam Định
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 113.89ha
215ha
Hồ Chí Minh
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 215ha
300ha
Hồ Chí Minh
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 300ha
381ha
Hồ Chí Minh
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 381ha
1076.77ha
Hải Phòng
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 1076.77ha
382.63ha
Bắc Ninh
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 382.63ha
306.4ha
Bắc Ninh
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 306.4ha
207ha
Hồ Chí Minh
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 207ha
300ha
Hưng Yên
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 300ha
269.48ha
Bắc Ninh
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 269.48ha
197.6ha
Bắc Giang
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 197.6ha
300.94ha
Bắc Ninh
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 300.94ha
207.45ha
Bắc Giang
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 207.45ha
149.9622ha
Bắc Giang
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 149.9622ha
249.75ha
Bắc Ninh
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 249.75ha
170ha
Thái Nguyên
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 170ha
250ha
Thái Nguyên
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 250ha
195ha
Thái Nguyên
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 195ha
2287ha
Bà Rịa - Vũng Tàu
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 2287ha
176.03ha
Thanh Hóa
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 176.03ha
350.3ha
Bắc Giang
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 350.3ha
402.82ha
Bắc Ninh
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 402.82ha
263.47ha
Hải Phòng
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 263.47ha
68.37ha
Hoà Bình
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 68.37ha
308.83ha
Vĩnh Phúc
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 308.83ha
410ha
Đồng Nai
Pháp lý: Chưa cập nhật
Tổng diện tích: 410ha
527.5ha
Hưng Yên
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 527.5ha
1329.11ha
Hải Phòng
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 1329.11ha
158.48ha
Nam Định
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 158.48ha
999ha
Bà Rịa - Vũng Tàu
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 999ha
400ha
Thái Nguyên
Pháp lý: Đủ hồ sơ
Tổng diện tích: 400ha
Bản đồ Khu Công Nghiệp