Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Yên Mỹ 2 - Hưng Yên vs Khu công nghiệp Thuận Thành I - Tỉnh Bắc Ninh

Khu công nghiệp Yên Mỹ 2 - Hưng Yên vs Khu công nghiệp Thuận Thành I - Tỉnh Bắc Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần Bất động sản Megastar Công ty Kinh doanh Bất Động Sản VIGLACERA
Địa điểm Số 434, Trần Khát Chân, phường Thanh Nhàn, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội Xã Ninh Xá, xã Trạm Lộ, xã Nghĩa Đạo, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
Diện tích Tổng diện tích 190 249.75ha
Diện tích đất xưởng 135 181.2 ha
Diện tích còn trống 55 181.2 ha
Tỷ lệ cây xanh 11%
Thời gian vận hành 50 years 2071
Nhà đầu tư hiện tại 65 công ty Đang cập nhật
Ngành nghề chính Sản xuất, lắp ráp điện, điện tử, cơ khí; sản xuất chế tạo cơ khí, chế tạo máy móc thiết bị; Sản xuất hàng tiêu dùng… Công nghiệp điện tử , viễn thông , dược phẩm , công nghiệp hỗ trợ , vật liệu mới , chế tạo thiết bị
Tỷ lệ lấp đầy 70 % 0%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Nằm giáp đường Quốc lộ 39, cách cao tốc Hà Nội – Hải Phòng (Quốc lộ 5A cũ) 3km, tiếp giáp cổng vào đường cao tốc mới Hà Nội- Hải Phòng (Quốc lộ 5B mới); cách trung tâm Hà Nội 30 km Cách Thủ đô Hà Nội 33 km
Hàng không To Noi Bai International airport: 50km Sân bay Nội Bài 47km
Xe lửa YES Ga Gia Lâm 28km
Cảng biển Hai Phong port: 80km, Cảng Quảng Ninh 125km Cảng Hải Phòng 74km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Đang cập nhật
Giao thông nội khu Đường chính Width: 50m, Number of lane: 4 lanes 50m
Đường nhánh phụ Width: 23m, Number of lane:2lanes 24.5m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Trạm biến áp 110/22KV
Công suất nguồn 63MVA Công suất 2x63MVA
Nước sạch Công suất 15.000m3/ ngày
Công suất cao nhất 7.500m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6.000m3/ngày 9.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line Trạm thu phát tín hiệu 4G, 5G tại các lô đất hạ tầng kỹ thuật và cây xanh đảm bảo phủ sóng toàn bộ KCN
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 65-85 USD 120 USD/m2
Thời hạn thuê 2065 2071
Loại/Hạng Level A Đang cập nhật
Phương thức thanh toán 12 months Đang cập nhật
Đặt cọc 0.1 Đang cập nhật
Diện tích tối thiểu 1ha 1 ha
Xưởng 3 Đang cập nhật
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0,7USD/m2/năm
Phương thức thanh toán yearly Hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 2.871 VNĐ/kWh
Bình thường 0.05 USD 1.555 VNĐ/kWh
Giờ thấp điểm 0.03 USD 1.007 VNĐ/kWh
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 15.000 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 Từ 6.500 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B B – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) A – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT
Phí khác Yes Đang cập nhật
Chi tiết Khu công nghiệp Yên Mỹ 2 - Hưng Yên Khu công nghiệp Thuận Thành I - Tỉnh Bắc Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch