Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty TNHH FuGiang
|
Công ty Cổ phần Công nghiệp tàu thuỷ SHINEC |
Địa điểm
|
xã Hồng Thái và xã Tăng Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang.
|
Kiền Bái, Thủy Nguyên, Hải Phòng |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
426 |
263,47ha |
Diện tích đất xưởng
|
300 |
Updating |
Diện tích còn trống
|
50 |
57,76ha |
Tỷ lệ cây xanh
|
20% |
20% |
Thời gian vận hành
|
14/12/2006
|
2008 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
25investors: Siflex, Hosiden (Hàn Quốc), Nichirin, Oji (Nhật bản), Crystal Martin, LuxShare –ICT, JA Solar (Hồng Kông), Umec, Wintek, L&C Tech (Đài Loan), Trung Nguyên (Việt Nam)…
|
Updating |
Ngành nghề chính
|
Linh kiện điện tử, máy móc thiết bị, bao bì
|
Công nghệ hỗ trợ, công nghệ cao; Sản xuất máy móc thiết bị hỗ trợ cho công nghệ đầu tư; Sản xuất các sản phẩm trang trí nội ngoại thất xuất khẩu; Các ngành dịch vụ phục vụ sản xuất trong KCN;Các ngành sản xuất ít ô nhiễm khác |
Tỷ lệ lấp đầy
|
0.7
|
78% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách thành phố Hà Nội 40km, quốc lộ 1A đi Bắc Giang, Lạng Sơn
|
Cách Trung tâm TP. Hải Phòng 10km; Cách cao tốc Hải Phòng- Hà Nội 10km |
Hàng không
|
Cách sân bay Nội Bài 45 km
|
Cách sân bay Quốc tế Cát Bi 20km; Cách sân bay quốc tế Nội Bài 125km |
Xe lửa
|
có
|
Cách ga Hải Phòng 12km |
Cảng biển
|
cảng Hải Phòng 110km
|
Cách cảng Hải Phòng 17km; Cách cảng nước sâu Lạch Huyện 35km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Updating |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
4 làn xe |
Width: 40m, 4 làn xe |
Đường nhánh phụ
|
2 làn xe |
Width: 25m, 2 làn xe |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
22/110KV |
Power line: 110/220KV |
Công suất nguồn
|
63MVA |
189MVA (3x63MVA) |
Nước sạch
|
Công suất
|
18.000m3/ngày đêm |
25.000m3/ngày |
Công suất cao nhất
|
|
Updating |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
12.000m3/ngày đêm |
2000m3/ngày |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber
|
ADSL, Fireber |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
100 USD |
105 USD |
Thời hạn thuê
|
2067 |
50 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Updating |
Phương thức thanh toán
|
hàng năm |
Updating |
Đặt cọc
|
0.05 |
Updating |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
3
|
4USD/m2/năm |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.3 USD/m2 |
15.000/m2/năm |
Phương thức thanh toán
|
hàng quý |
12 tháng |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.11USD |
2.817 VNĐ/kWh |
Bình thường
|
0.06 USD |
1.526 VNĐ/kWh |
Giờ thấp điểm
|
0.02 USD |
989 VNĐ/kWh |
Phương thức thanh toán
|
hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
19.000 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán
|
hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
17.500 VNĐ/m3 (tính bằng 80% lượng nước đầu vào |
Phương thức thanh toán
|
hàng tháng |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
có
|
Phí đấu nối nước sạch: 80.000.000 VNĐ/ điểm đấu nối; Phí đấu nối thoát nước mặt: 80.000.000 VNĐ/ điểm đấu nối ; Phí đầu nối thoát nước thải: 80.000.000 VNĐ/ Điểm đấu nối |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Vân Trung - Tỉnh Bắc Giang
|
Khu công nghiệp Nam Cầu Kiền - Hải Phòng
|