Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty cổ phần xây dựng hạ tầng khu công nghiệp Cần Thơ (CIPCO)
|
Công ty cổ phần Hà Hoa Tiên |
Địa điểm
|
Phường An Phú, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
|
xã Hoàng Đông, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
135 |
100 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
Hoa Tiên Hà Nam |
Ngành nghề chính
|
Chế biến lương thực, thực phẩm; các ngành công nghiệp cơ khí, điện, điện tử, sản xuất phụ tùng máy móc, công nghiệp ô tô, công nghiệp vật liệu xây dựng, công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng, dược phẩm…
|
sản xuất và kinh doanh hàng tiêu dùng và xuất khẩu như may, thêu ren, giầy da, hóa mỹ phẩm, đồ gỗ gia dụng nội thất, v.v., công nghiệp cơ khí, công nghiệp chế biến nông lâm - thủy sản và công nghiệp lắp ráp điện tử điện lạnh. |
Tỷ lệ lấp đầy
|
|
35% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách trung tâm thành phố Cần Thơ 10 km
|
To Ha Noi city: 65km |
Hàng không
|
Cách sân bay Trà Nóc 1 km, sân bay Cần Thơ 2,5 km
|
To Noi Bai Airport: 90km |
Xe lửa
|
Yes
|
Yes |
Cảng biển
|
Cách cảng Cần Thơ 3 km
|
To Hai Phong Seaport: 120km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Number of lane: 4 lanes |
|
Đường nhánh phụ
|
Number of lane: 2 lanes |
|
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/35/22KV |
Công suất nguồn
|
200MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
|
|
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
|
|
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
60 USD |
50 USD |
Thời hạn thuê
|
|
50 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
|
Phương thức thanh toán
|
12 months |
Yearly |
Đặt cọc
|
0.1 |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
N/A |
Xưởng
|
3
|
$3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.3USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
Insurance (yes) |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Trà Nóc I - Cần Thơ
|
Khu công nghiệp Hoàng Đông - Hà Nam
|