Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Thuận Thành I - Tỉnh Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Vân Trung - Tỉnh Bắc Giang

Khu công nghiệp Thuận Thành I - Tỉnh Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Vân Trung - Tỉnh Bắc Giang

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Kinh doanh Bất Động Sản VIGLACERA Công ty TNHH FuGiang
Địa điểm Xã Ninh Xá, xã Trạm Lộ, xã Nghĩa Đạo, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh xã Hồng Thái và xã Tăng Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang.
Diện tích Tổng diện tích 249.75ha 426
Diện tích đất xưởng 181.2 ha 300
Diện tích còn trống 181.2 ha 50
Tỷ lệ cây xanh 11% 20%
Thời gian vận hành 2071 14/12/2006
Nhà đầu tư hiện tại Đang cập nhật 25investors: Siflex, Hosiden (Hàn Quốc), Nichirin, Oji (Nhật bản), Crystal Martin, LuxShare –ICT, JA Solar (Hồng Kông), Umec, Wintek, L&C Tech (Đài Loan), Trung Nguyên (Việt Nam)…
Ngành nghề chính Công nghiệp điện tử , viễn thông , dược phẩm , công nghiệp hỗ trợ , vật liệu mới , chế tạo thiết bị Linh kiện điện tử, máy móc thiết bị, bao bì
Tỷ lệ lấp đầy 0% 0.7
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội 33 km Cách thành phố Hà Nội 40km, quốc lộ 1A đi Bắc Giang, Lạng Sơn
Hàng không Sân bay Nội Bài 47km Cách sân bay Nội Bài 45 km
Xe lửa Ga Gia Lâm 28km
Cảng biển Cảng Hải Phòng 74km cảng Hải Phòng 110km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Đang cập nhật Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 50m 4 làn xe
Đường nhánh phụ 24.5m 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp Trạm biến áp 110/22KV 22/110KV
Công suất nguồn Công suất 2x63MVA 63MVA
Nước sạch Công suất 15.000m3/ ngày 18.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 9.000m3/ngày đêm 12.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông Trạm thu phát tín hiệu 4G, 5G tại các lô đất hạ tầng kỹ thuật và cây xanh đảm bảo phủ sóng toàn bộ KCN ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 120 USD/m2 100 USD
Thời hạn thuê 2071 2067
Loại/Hạng Đang cập nhật Level A
Phương thức thanh toán Đang cập nhật hàng năm
Đặt cọc Đang cập nhật 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1ha
Xưởng Đang cập nhật 3
Phí quản lý Phí quản lý 0,7USD/m2/năm 0.3 USD/m2
Phương thức thanh toán Hàng năm hàng quý
Giá điện Giờ cao điểm 2.871 VNĐ/kWh 0.11USD
Bình thường 1.555 VNĐ/kWh 0.06 USD
Giờ thấp điểm 1.007 VNĐ/kWh 0.02 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 15.000 VNĐ/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành Từ 6.500 VNĐ/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý B – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý A – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Đang cập nhật
Chi tiết Khu công nghiệp Thuận Thành I - Tỉnh Bắc Ninh Khu công nghiệp Vân Trung - Tỉnh Bắc Giang
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch