Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty cổ phần bất động sản Capela
|
Công ty TNHH MTV VPID Hà Nam |
Địa điểm
|
huyện Thanh Liêm, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam
|
Phường Châu Sơn – Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
293 ha |
377 |
Diện tích đất xưởng
|
Đang cập nhật |
Updating |
Diện tích còn trống
|
50ha |
Updating |
Tỷ lệ cây xanh
|
Đang cập nhật |
14% |
Thời gian vận hành
|
14/03/2069
|
2006 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Tập đoàn Hoa Sen, Tập đoàn Tân Hiệp Phát, Tân Á Đại Thành, Nutifood…
|
CÔNG TY TNHH ENEX VINA, CÔNG TY TNHH DREAM PLASTIC, CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DASAN VINA, CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO THIẾT BỊ NAM TRIỆU,... |
Ngành nghề chính
|
Điện tử, Cơ khí, công nghiệp phụ trợ ô tô. Công nghiệp chế biến. Công công nghiệp nhẹ không gây ô nhiễm, độc hại khác: Sản xuất thuốc, hoá dược, dược liệu và mỹ phẩm; Vật liệu trang trí nội ngoại thất, sản xuất bao bì, sản xuất các sản phẩm từ plastic và cao su… Vật liệu xây dựng
|
Cơ khí chế tạo, lắp ráp, ô tô, xe máy Điện, điện tử, viễn thông, công nghệ thông tin Công nghiệp phụ trợ, vật liêu mới Chế biến, bảo quản nông sản, thực phẩm, đồ uống, sữa |
Tỷ lệ lấp đầy
|
70%
|
92% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách Thủ đô Hà Nội 55km; Cách cửa khẩu Việt Nam – Trung Quốc 250km
|
Cách Hà Nội 58km |
Hàng không
|
Cách sân bay Nội Bài 75km;
|
Cách sân bay quốc tế Nội Bài 80km |
Xe lửa
|
Cách ga Phủ Lý 5 km
|
Cách ga Phủ Lý 3km |
Cảng biển
|
Cách cảng Hải Phòng 110km; Cách cảng Cái Lân 130km
|
Cách cảng Hải Phòng 100km, Cách Cảng Cái Lân 150km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Đang cập nhật
|
Updating |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
46m (4 làn) |
32m |
Đường nhánh phụ
|
20.5m - 28m (2 làn) |
23m |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/35KV |
Power line: 110/35KV |
Công suất nguồn
|
3x63.000KVA |
Updating |
Nước sạch
|
Công suất
|
50.000m3/ ngày đêm |
31.000m3/ ngày đêm |
Công suất cao nhất
|
250.000m3/ ngày đêm |
Updating |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
6.500m3/ngày đêm |
2.900m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber
|
Hệ thống bưu chính viễn thông do Viettel cung cấp sẵn sàng đáp ứng 9-10 lines/ha, Hệ thống cáp quang ngầm được đấu nối trực tiếp đến hàng rào các Doanh nghiệp |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
70 USD |
75-82 USD |
Thời hạn thuê
|
2069 |
50 years |
Loại/Hạng
|
Đang cập nhật |
Updating |
Phương thức thanh toán
|
Đang cập nhật |
Hàng năm |
Đặt cọc
|
Đang cập nhật |
Updating |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
Không có
|
3.2 USD/m2/ năm |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
10.000 VNĐ/m2/năm (chưa bao gồm VAT) |
0.3USD/m2/năm |
Phương thức thanh toán
|
Đang cập nhật |
Hàng năm |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
2.871 VNĐ/Kwh |
0.13 USD/Kwh |
Bình thường
|
1.555 VNĐ/Kwh |
0.07 USD/Kwh |
Giờ thấp điểm
|
1.007 VNĐ/Kwh |
0.05 USD/Kwh |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
11.500 VNĐ/m3 |
0.49 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
|
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
11.000 VNĐ/m3 |
0.41 USD/m3 (tính bằng 80% lượng nước sử dụng) |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Cột B (QCVN 40: 2011/BTNMT) |
|
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Cột A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Đang cập nhật
|
Updating |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Thanh Liêm - Tỉnh Hà Nam
|
Khu công nghiệp Châu Sơn - Tỉnh Hà Nam
|