Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Quế Võ II - Tỉnh Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Hoà Phú - Tỉnh Bắc Giang

Khu công nghiệp Quế Võ II - Tỉnh Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Hoà Phú - Tỉnh Bắc Giang

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần Đầu tư phát triển đô thị và Khu công nghiệp (IDICO) Công ty Cổ phần Tập đoàn Phú Mỹ
Địa điểm Xã Ngọc Xá, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh Mai Đình, Hiệp Hòa, Bắc Giang
Diện tích Tổng diện tích 269.48 ha 207.45
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống Mật độ cây xanh >15%
Tỷ lệ cây xanh 12,45
Thời gian vận hành 2007 2018
Nhà đầu tư hiện tại Công ty CP VIPACO, Công ty CP INNOTEK, Công ty CP JAT, Công ty CP bột giặt LIX, Công ty CP Thiên Ân, Công CP Thép Sunway, Công ty CP Hợp Lực, Công ty Đại Tân, Công ty JY Tech, Công ty JungBu ViNa, Công ty Kyung Ahn ViNa, Công ty KukJe Jewelry Vina, Công ty 1 INVESTORS
Ngành nghề chính điện tử, cơ khí, chế tạo máy Công nghệ cao, cơ khí chính xác, thực phẩm, điện tử...
Tỷ lệ lấp đầy 99 0.05
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 55km Nằm dọc đường Quốc Lộ 18A và sát cạnh Quốc Lộ 1 To Hanoi City: 35km, thành phố Bắc Giang: 45km
Hàng không To Noi Bai International airport: 70km; To Noi Bai International airport: 30km
Xe lửa yes
Cảng biển Hai Phong port: 140km Hai Phong port: 120km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Đồng bộ 4-6 lanes Width: 33m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 2 lanes Width: 17m, Number of lane: 2lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/220KV Tiên Sơn Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 32MVA 63MVA
Nước sạch Công suất 7.500m3/day
Công suất cao nhất 10.000m3/ngày 5.000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 3.000m3/ngày 6.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 107 USD 50-70 USD
Thời hạn thuê 2057 2068
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 5 USD 3 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.5 USD/m2 0.3 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.11 USD
Bình thường 0.05 USD 0.06 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.02 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Quế Võ II - Tỉnh Bắc Ninh Khu công nghiệp Hoà Phú - Tỉnh Bắc Giang
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch