Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Phong Điền Viglacera - Thừa Thiên Huế vs Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương

Khu công nghiệp Phong Điền Viglacera - Thừa Thiên Huế vs Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Tổng Công ty Viglacera-CTCP Công ty TNHH Khu công nghệ Kỹ thuật cao An Phát (An Phat Complex)
Địa điểm Khu công nghiệp Phong Điền, Huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam Km47, quốc lộ 5, Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Diện tích Tổng diện tích 284 ha 46ha
Diện tích đất xưởng Updating
Diện tích còn trống 80% Chỉ còn nhà xưởng
Tỷ lệ cây xanh >15% Updating
Thời gian vận hành 50 years 2007
Nhà đầu tư hiện tại CÔNG TY SCAVI HUẾ, CÔNG TY TNHH GAPADENT Updating
Ngành nghề chính công nghiệp điện, điện tử công nghệ thông tin, chế biến nông – lâm - thủy sản, thực phẩm và đồ uống, dệt may, vật liệu xây dựng, khai thác và chế biến khoáng sản.... Công nghiệp dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng; Công nghiệp phụ trợ, cơ khí, chế tạo, lắp ráp, điện tử, máy móc; Công nghiệp sản xuất vật liệu; Công nghiệp sản xuất khác
Tỷ lệ lấp đầy 20% 70%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Huế 37km cách Hà Nội 37km, Quốc Lộ 1A:15km, nằm trên quốc Lộ 39
Hàng không Cách sân bay Phú Bài 45km Cách Sân bay Nội Bài 71km; Cách Sân bay Cát Bi 55km
Xe lửa Cách ga Huế 28,6km Cách Ga Hải Dương 6km
Cảng biển Các cảng biển Chân Mây 70km, Cách cảng Thuận An 40km Cách cảng Hải Phòng 50km; Cách cảng Đình Vũ 55km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Đang cập nhật Updating
Giao thông nội khu Đường chính 35m (4 làn) 22,5m - 2 làn
Đường nhánh phụ 16,5 m (2 làn) 15m - 2 làn
Nguồn điện Điện áp 110/22KV 110/22KV
Công suất nguồn 40MVA Trạm 2x40MVA 1x25MVA Đồng Niên và trạm 2x63MVA KCN Đại An
Nước sạch Công suất 11.000m3/ngày đêm 15.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất Đang cập nhật 15.000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 8.500m3/ ngày đêm Updating
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 30-35 USD/m2 85 - 90 USD
Thời hạn thuê 2064 2057
Loại/Hạng Đang cập nhật Updating
Phương thức thanh toán Đang cập nhật Một lần
Đặt cọc Đang cập nhật Updating
Diện tích tối thiểu 1ha 1 ha
Xưởng Giá thuê xưởng 3.2 USD/m2 - 4 USD/m2
Thời hạn thuê 06 năm
Loại/Hạng Updating
Phương thức thanh toán 6 tháng - 1 năm
Scale of factory Updating
Đặt cọc 3 tháng
Diện tích tối thiểu 5000m2
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2/năm 11.500 VNĐ/m2/năm
Phương thức thanh toán Hàng năm Hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD/kWh 2.673 VNĐ/Kwh
Bình thường 0.05 USD/kWh 1.452 VNĐ/Kwh
Giờ thấp điểm 0.03 USD/kWh 918 VNĐ/Kwh
Phương thức thanh toán Hàng tháng Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 14.500 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Đang cập nhật Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 18.500 VNĐ/m3 (tính bằng 80% lượng nước sử dụng)
Phương thức thanh toán Hàng tháng Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN40:2011/BTNMT) Level B
Phí khác Đang cập nhật Updating
Chi tiết Khu công nghiệp Phong Điền Viglacera - Thừa Thiên Huế Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch