So sánh:
Khu công nghiệp Nam Sách - Hải Dương vs Khu công nghiệp Hồng Tiến - Tỉnh Nam Định
Khu công nghiệp Nam Sách - Hải Dương vs Khu công nghiệp Hồng Tiến - Tỉnh Nam Định
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | TNI Holdings Vietnam | ||
| Địa điểm | QL5, Ái Quốc, huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | Xã Yên Tiến, huyện Ý Yên, thành phố Nam Định | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 62ha | 113,89 ha |
| Diện tích đất xưởng | |||
| Diện tích còn trống | 0% | ||
| Tỷ lệ cây xanh | |||
| Thời gian vận hành | 2005 | ||
| Nhà đầu tư hiện tại | 28 nhà đầu tư từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan và Hồng Kông | ||
| Ngành nghề chính | Công nghệ dệt may; Sản xuất giầy dép xuất khẩu, sản phẩm da cao cấp; Công nghiệp giấy: Chủ yếu các nhà máy sản xuất giấy cao cấp; Chế biến nông - lâm sản; Các nhà máy sản xuất gốm - sứ - thủy tinh cao cấp; Thu gom vận chuyển lưu giữ và xử lý chất thải; Sản xuất kinh doanh các sản phẩm từ Polyethylene; Sản xuất và kinh doanh các sản phẩm từ nhựa và cao su; Sản xuất gia công các sản phẩm từ sắt và nhôm; Sản xuất bao bì; Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm. | ||
| Tỷ lệ lấp đầy | 100% | ||
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | Cách thành phố Hà Nội 60km; Cách thành phố Hải Dương 5km | Cách Trung tâm Thủ đô Hà Nội 92km | |
| Hàng không | Cách sân bay quốc tế Nội Bài 75km | Cách Sân bay Quốc tế Nội Bài 120km | |
| Xe lửa | Ga Phú Thái 17,7 km | Cách Ga Hải Phòng 110km | |
| Cảng biển | Cách cảng Hải Phòng 50km; Cách cảng nước sâu Cái Lân 80km | Cách Cảng Hải Phòng 112km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | K>=0.9 | ||
| Giao thông nội khu | Đường chính | 16.5m | |
| Đường nhánh phụ | 13.5m | ||
| Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | |
| Công suất nguồn | 30MVA | ||
| Nước sạch | Công suất | 4500 m3/ngày | |
| Công suất cao nhất | 4500 m3/ngày | ||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 3600 m3/ngày | |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber | ||
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 80 USD/m2 | |
| Thời hạn thuê | 2055 | ||
| Loại/Hạng | Level A | ||
| Phương thức thanh toán | 12 months | ||
| Đặt cọc | 0.05 | ||
| Diện tích tối thiểu | 1 ha | ||
| Xưởng | 4 USD | ||
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 | |
| Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | ||
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.123 USD/kwh | |
| Bình thường | 0.067 USD/kwh | ||
| Giờ thấp điểm | 0.042 USD/kwh | ||
| Phương thức thanh toán | Hàng tháng | ||
| Nhà cung cấp | EVN | ||
| Giá nước sạch | Giá nước | 15.000 VNĐ/m3 | |
| Phương thức thanh toán | Hàng tháng | ||
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | ||
| Phí nước thải | Giá thành | 0.15 USD - 0.45 USD/m3 | |
| Phương thức thanh toán | Hàng tháng | ||
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | ||
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | ||
| Phí khác | Updating | ||
| Chi tiết | Khu công nghiệp Nam Sách - Hải Dương | Khu công nghiệp Hồng Tiến - Tỉnh Nam Định | |

