Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
TNI Holdings Vietnam
|
Công ty TNHH Khu công nghệ Kỹ thuật cao An Phát (An Phat Complex) |
Địa điểm
|
QL5, Ái Quốc, huyện Cẩm Giàng, Hải Dương
|
Km47, quốc lộ 5, Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
62ha |
46ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
Updating |
Diện tích còn trống
|
0% |
Chỉ còn nhà xưởng |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
Updating |
Thời gian vận hành
|
2005
|
2007 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
28 nhà đầu tư từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan và Hồng Kông
|
Updating |
Ngành nghề chính
|
Công nghệ dệt may; Sản xuất giầy dép xuất khẩu, sản phẩm da cao cấp; Công nghiệp giấy: Chủ yếu các nhà máy sản xuất giấy cao cấp; Chế biến nông - lâm sản; Các nhà máy sản xuất gốm - sứ - thủy tinh cao cấp; Thu gom vận chuyển lưu giữ và xử lý chất thải; Sản xuất kinh doanh các sản phẩm từ Polyethylene; Sản xuất và kinh doanh các sản phẩm từ nhựa và cao su; Sản xuất gia công các sản phẩm từ sắt và nhôm; Sản xuất bao bì; Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm.
|
Công nghiệp dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng; Công nghiệp phụ trợ, cơ khí, chế tạo, lắp ráp, điện tử, máy móc; Công nghiệp sản xuất vật liệu; Công nghiệp sản xuất khác |
Tỷ lệ lấp đầy
|
100%
|
70% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách thành phố Hà Nội 60km; Cách thành phố Hải Dương 5km
|
cách Hà Nội 37km, Quốc Lộ 1A:15km, nằm trên quốc Lộ 39 |
Hàng không
|
Cách sân bay quốc tế Nội Bài 75km
|
Cách Sân bay Nội Bài 71km; Cách Sân bay Cát Bi 55km |
Xe lửa
|
Ga Phú Thái 17,7 km
|
Cách Ga Hải Dương 6km |
Cảng biển
|
Cách cảng Hải Phòng 50km; Cách cảng nước sâu Cái Lân 80km
|
Cách cảng Hải Phòng 50km; Cách cảng Đình Vũ 55km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
K>=0.9
|
Updating |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
16.5m |
22,5m - 2 làn |
Đường nhánh phụ
|
13.5m |
15m - 2 làn |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
110/22KV |
Công suất nguồn
|
30MVA |
Trạm 2x40MVA 1x25MVA Đồng Niên và trạm 2x63MVA KCN Đại An |
Nước sạch
|
Công suất
|
4500 m3/ngày |
15.000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất
|
4500 m3/ngày |
15.000m3/ngày đêm |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
3600 m3/ngày |
Updating |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber
|
ADSL, Fireber |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
80 USD/m2 |
85 - 90 USD |
Thời hạn thuê
|
2055 |
2057 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Updating |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
Một lần |
Đặt cọc
|
0.05 |
Updating |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1 ha |
Xưởng
|
4 USD
|
3.2 USD/m2 - 4 USD/m2 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.35 USD/m2 |
11.500 VNĐ/m2/năm |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
Hàng năm |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.123 USD/kwh |
2.673 VNĐ/Kwh |
Bình thường
|
0.067 USD/kwh |
1.452 VNĐ/Kwh |
Giờ thấp điểm
|
0.042 USD/kwh |
918 VNĐ/Kwh |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
15.000 VNĐ/m3 |
14.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.15 USD - 0.45 USD/m3 |
18.500 VNĐ/m3 (tính bằng 80% lượng nước sử dụng) |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
|
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level B |
Phí khác
|
Updating
|
Updating |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Nam Sách - Hải Dương
|
Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương
|