Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Hưng Phú 2A - Cần Thơ vs Khu công nghiệp Trà Nóc I - Cần Thơ

Khu công nghiệp Hưng Phú 2A - Cần Thơ vs Khu công nghiệp Trà Nóc I - Cần Thơ

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Một thành viên Vật liệu xây dựng và Xây lắp Thương mại BMC Công ty cổ phần xây dựng hạ tầng khu công nghiệp Cần Thơ (CIPCO)
Địa điểm Phường Phú Thứ, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ Phường An Phú, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
Diện tích Tổng diện tích 134 135
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Chế tạo cơ khí, lắp ráp điện tử, chế biến nông, thủy, hải sản, gia súc, gia cầm đông lạnh, đóng hộp, chế tạo vật liệu xây dựng, sản xuất dược phẩm… Chế biến lương thực, thực phẩm; các ngành công nghiệp cơ khí, điện, điện tử, sản xuất phụ tùng máy móc, công nghiệp ô tô, công nghiệp vật liệu xây dựng, công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng, dược phẩm…
Tỷ lệ lấp đầy
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm thành phố Cần Thơ 2 km Cách trung tâm thành phố Cần Thơ 10 km
Hàng không Cách sân bay Cần Thơ 13.5 km Cách sân bay Trà Nóc 1 km, sân bay Cần Thơ 2,5 km
Xe lửa Yes Yes
Cảng biển Cách cảng Cần Thơ 12.5 km Cách cảng Cần Thơ 3 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 200MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD 60 USD
Thời hạn thuê
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 3 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Hưng Phú 2A - Cần Thơ Khu công nghiệp Trà Nóc I - Cần Thơ
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch