Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty TNHH Một thành viên Vật liệu xây dựng và Xây lắp Thương mại BMC
|
Công ty TNHH Quản lý Khai thác KCN Hòa Mạc |
Địa điểm
|
Phường Phú Thứ, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ
|
Quốc lộ 38, thị trấn Hoà Mạc, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
134 |
131ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
Đang cấp nhật |
Diện tích còn trống
|
|
0 ha |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
12% |
Thời gian vận hành
|
|
2058 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
Công ty OSG Việt Nam (Nhật Bản); Công ty Thức ăn chăn nuôi Vina (Việt Nam); Công ty Pin GP (Hong Kong), Công ty Finetek (Hàn Quốc)… |
Ngành nghề chính
|
Chế tạo cơ khí, lắp ráp điện tử, chế biến nông, thủy, hải sản, gia súc, gia cầm đông lạnh, đóng hộp, chế tạo vật liệu xây dựng, sản xuất dược phẩm…
|
Công nghiệp sản xuất linh kiện, lắp ráp điện tử, viễn thông; Công nghiệp chế biến nông sản, thực phẩm; Công nghiệp may mặc, đóng giầy; Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng cao cấp; Công nghiệp vật liệu xây dựng |
Tỷ lệ lấp đầy
|
|
100% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách trung tâm thành phố Cần Thơ 2 km
|
Trung tâm thành phố Hà Nội: 60km |
Hàng không
|
Cách sân bay Cần Thơ 13.5 km
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài: 85km |
Xe lửa
|
Yes
|
Ga Đồng Văn: 5km |
Cảng biển
|
Cách cảng Cần Thơ 12.5 km
|
Cảng Hải Phòng: 100km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Đang cập nhật |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Number of lane: 4 lanes |
Đang cập nhật |
Đường nhánh phụ
|
Number of lane: 2 lanes |
Đang cập nhật |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
110/35KV |
Công suất nguồn
|
|
Đang cập nhật |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
12.000m3/ ngày đêm |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
|
5.000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
60 USD |
65 USD |
Thời hạn thuê
|
|
2058 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Đang cập nhật |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
Đang cập nhật |
Đặt cọc
|
0.1 |
Đang cập nhật |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
Đang cập nhật |
Xưởng
|
3
|
Không có |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.3USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
Hàng năm |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
2.871 VNĐ/kWh |
Bình thường
|
0.05 USD |
1.555 VNĐ/kWh |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
1.007 VNĐ/kWh |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
11.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Nhà máy nước Mộc Nam |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
Đang cập nhật |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
Đang cập nhật |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Hưng Phú 2A - Cần Thơ
|
Khu công nghiệp Hoà Mạc - Hà Nam
|