Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Hoà Phú - Tỉnh Bắc Giang vs Khu công nghiệp Thuận Thành I - Tỉnh Bắc Ninh

Khu công nghiệp Hoà Phú - Tỉnh Bắc Giang vs Khu công nghiệp Thuận Thành I - Tỉnh Bắc Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Tập đoàn Phú Mỹ Công ty Kinh doanh Bất Động Sản VIGLACERA
Địa điểm Mai Đình, Hiệp Hòa, Bắc Giang Xã Ninh Xá, xã Trạm Lộ, xã Nghĩa Đạo, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
Diện tích Tổng diện tích 207.45 249.75ha
Diện tích đất xưởng 181.2 ha
Diện tích còn trống 181.2 ha
Tỷ lệ cây xanh 11%
Thời gian vận hành 2018 2071
Nhà đầu tư hiện tại 1 INVESTORS Đang cập nhật
Ngành nghề chính Công nghệ cao, cơ khí chính xác, thực phẩm, điện tử... Công nghiệp điện tử , viễn thông , dược phẩm , công nghiệp hỗ trợ , vật liệu mới , chế tạo thiết bị
Tỷ lệ lấp đầy 0.05 0%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 35km, thành phố Bắc Giang: 45km Cách Thủ đô Hà Nội 33 km
Hàng không To Noi Bai International airport: 30km Sân bay Nội Bài 47km
Xe lửa yes Ga Gia Lâm 28km
Cảng biển Hai Phong port: 120km Cảng Hải Phòng 74km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Đang cập nhật
Giao thông nội khu Đường chính Width: 33m, Number of lane: 4 lanes 50m
Đường nhánh phụ Width: 17m, Number of lane: 2lanes 24.5m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Trạm biến áp 110/22KV
Công suất nguồn 63MVA Công suất 2x63MVA
Nước sạch Công suất 7.500m3/day 15.000m3/ ngày
Công suất cao nhất 5.000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6.000m3/day 9.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line Trạm thu phát tín hiệu 4G, 5G tại các lô đất hạ tầng kỹ thuật và cây xanh đảm bảo phủ sóng toàn bộ KCN
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 50-70 USD 120 USD/m2
Thời hạn thuê 2068 2071
Loại/Hạng Level A Đang cập nhật
Phương thức thanh toán 12 months Đang cập nhật
Đặt cọc 0.05 Đang cập nhật
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 3 USD Đang cập nhật
Phí quản lý Phí quản lý 0.3 USD/m2 0,7USD/m2/năm
Phương thức thanh toán 3 months/12 months Hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.11 USD 2.871 VNĐ/kWh
Bình thường 0.06 USD 1.555 VNĐ/kWh
Giờ thấp điểm 0.02 USD 1.007 VNĐ/kWh
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 15.000 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 Từ 6.500 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B B – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A A – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT
Phí khác yes Đang cập nhật
Chi tiết Khu công nghiệp Hoà Phú - Tỉnh Bắc Giang Khu công nghiệp Thuận Thành I - Tỉnh Bắc Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch