So sánh:
Khu công nghiệp Hoà Mạc - Hà Nam vs Khu công nghiệp Hoàng Đông - Hà Nam
Khu công nghiệp Hoà Mạc - Hà Nam vs Khu công nghiệp Hoàng Đông - Hà Nam
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Quản lý Khai thác KCN Hòa Mạc | Công ty cổ phần Hà Hoa Tiên | |
Địa điểm | Quốc lộ 38, thị trấn Hoà Mạc, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | xã Hoàng Đông, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | |
Diện tích | Tổng diện tích | 131ha | 100 |
Diện tích đất xưởng | Đang cấp nhật | ||
Diện tích còn trống | 0 ha | ||
Tỷ lệ cây xanh | 12% | ||
Thời gian vận hành | 2058 | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty OSG Việt Nam (Nhật Bản); Công ty Thức ăn chăn nuôi Vina (Việt Nam); Công ty Pin GP (Hong Kong), Công ty Finetek (Hàn Quốc)… | Hoa Tiên Hà Nam | |
Ngành nghề chính | Công nghiệp sản xuất linh kiện, lắp ráp điện tử, viễn thông; Công nghiệp chế biến nông sản, thực phẩm; Công nghiệp may mặc, đóng giầy; Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng cao cấp; Công nghiệp vật liệu xây dựng | sản xuất và kinh doanh hàng tiêu dùng và xuất khẩu như may, thêu ren, giầy da, hóa mỹ phẩm, đồ gỗ gia dụng nội thất, v.v., công nghiệp cơ khí, công nghiệp chế biến nông lâm - thủy sản và công nghiệp lắp ráp điện tử điện lạnh. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | 35% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Trung tâm thành phố Hà Nội: 60km | To Ha Noi city: 65km | |
Hàng không | Sân bay Quốc tế Nội Bài: 85km | To Noi Bai Airport: 90km | |
Xe lửa | Ga Đồng Văn: 5km | Yes | |
Cảng biển | Cảng Hải Phòng: 100km | To Hai Phong Seaport: 120km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhật | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Đang cập nhật | |
Đường nhánh phụ | Đang cập nhật | ||
Nguồn điện | Điện áp | 110/35KV | Power line: 110/35/22KV |
Công suất nguồn | Đang cập nhật | ||
Nước sạch | Công suất | 12.000m3/ ngày đêm | |
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5.000m3/ngày đêm | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 65 USD | 50 USD |
Thời hạn thuê | 2058 | 50 years | |
Loại/Hạng | Đang cập nhật | ||
Phương thức thanh toán | Đang cập nhật | Yearly | |
Đặt cọc | Đang cập nhật | 10% | |
Diện tích tối thiểu | Đang cập nhật | N/A | |
Xưởng | Không có | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.3USD/m2 | 0.3USD/m2 |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | 12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 2.871 VNĐ/kWh | 0.1 USD |
Bình thường | 1.555 VNĐ/kWh | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 1.007 VNĐ/kWh | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 11.500 VNĐ/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Nhà máy nước Mộc Nam | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | Đang cập nhật | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Đang cập nhật | Insurance (yes) | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Hoà Mạc - Hà Nam | Khu công nghiệp Hoàng Đông - Hà Nam |