Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Đình Trám - Tỉnh Bắc Giang vs Khu công nghiệp Điềm Thụy (Khu B) - Tỉnh Thái Nguyên

Khu công nghiệp Đình Trám - Tỉnh Bắc Giang vs Khu công nghiệp Điềm Thụy (Khu B) - Tỉnh Thái Nguyên

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty phát triển hạ tầng Khu công nghiệp tỉnh Bắc Giang Cổ phần Đầu tư APEC Thái Nguyên
Địa điểm Huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang Xã Điềm Thụy, Phú Bình, Thái Nguyên
Diện tích Tổng diện tích 127ha 350
Diện tích đất xưởng 300
Diện tích còn trống 0
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 2003 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 90 INVESTORS NEW ONE VINA, HADANBI VINA, DHM VINA,TESTTECH VINA, PLUS PARTNERS VINA, TANYUAN VINA, DAHAM VINA,SEKWANG VINA, Ketvina
Ngành nghề chính Công nghệ cao, cơ khí chính xác, thực phẩm, điện tử... Phát triển các ngành công nghiệp sạch, các ngành công nghiệp kỹ thuật cao và các ngành công nghiệp phụ trợ.
Tỷ lệ lấp đầy 100 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Hà Nội 40km. cách Bắc Giang 10km To Hanoi City: 55km, To Thai Nguyen city: 30km
Hàng không Cách sân bay Nội Bài 45km To Noi Bai International airport: 40km; To Cat Bi - Hai Phong: 120km
Xe lửa Yes (đường sắt Hà Nội Quán Triều)
Cảng biển Cảng Cái Lân (Quảng Ninh) :120km, cảng Hải Phòng: 110 km Hai Phong port: 110km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất đất độ cứng: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 32m, 4 làn xe Width: 39m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ 23m, 2 làn xe Width: 23m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Power line: 22/35/110KV
Công suất nguồn 50MVA 300kW/ha
Nước sạch Công suất 4.500m3/days
Công suất cao nhất 5.000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2.000m3/ngày đêm 3.000m3/days
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 USD 55-70USD
Thời hạn thuê 2053 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 tháng 12 months
Đặt cọc 0.05 10%
Diện tích tối thiểu 1 ha 1ha
Xưởng 3 USD $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.3 USD/m2 0.3 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 /12 tháng yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.11 USD 0.1 USD
Bình thường 0.06 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.02 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.22 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Đình Trám - Tỉnh Bắc Giang Khu công nghiệp Điềm Thụy (Khu B) - Tỉnh Thái Nguyên
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch