Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Châu Sơn - Tỉnh Hà Nam vs Khu công nghiệp Đồng Văn IV - Tỉnh Hà Nam

Khu công nghiệp Châu Sơn - Tỉnh Hà Nam vs Khu công nghiệp Đồng Văn IV - Tỉnh Hà Nam

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH MTV VPID Hà Nam Tổng công ty Viglacera
Địa điểm Phường Châu Sơn – Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam QL38, Đại Cương, Kim Bảng, Hà Nam
Diện tích Tổng diện tích 377 600
Diện tích đất xưởng Updating 150 ha
Diện tích còn trống Updating 70%
Tỷ lệ cây xanh 14% 10%
Thời gian vận hành 2006 22/03/2016
Nhà đầu tư hiện tại CÔNG TY TNHH ENEX VINA, CÔNG TY TNHH DREAM PLASTIC, CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DASAN VINA, CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO THIẾT BỊ NAM TRIỆU,... Samsung, LG, Rinnai, Hyundai, Kia (Korean), GE, Ford (US), Toshiba,..
Ngành nghề chính Cơ khí chế tạo, lắp ráp, ô tô, xe máy Điện, điện tử, viễn thông, công nghệ thông tin Công nghiệp phụ trợ, vật liêu mới Chế biến, bảo quản nông sản, thực phẩm, đồ uống, sữa Công nghiệp lắp ráp cơ khí điện tử; chế biến thực phẩm; công nghiệp nhẹ, hàng tiêu dùng; Chế biến đồ trang sức; Sản xuất linh kiện điện tử chính xác, xe máy, ôtô; đồ điện gia dụng; cơ khí...
Tỷ lệ lấp đầy 92% 30%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Hà Nội 58km Trung tâm thành phố Hà Nội: 45km
Hàng không Cách sân bay quốc tế Nội Bài 80km Sân bay Quốc tế Nội Bài: 65km
Xe lửa Cách ga Phủ Lý 3km Yes (3km)
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng 100km, Cách Cảng Cái Lân 150km Cảng Hải Phòng: 105km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Updating Hê số nén k>9
Giao thông nội khu Đường chính 32m 36m
Đường nhánh phụ 23m 24m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35KV Power line: 110/35/22KV
Công suất nguồn Updating 2x40MVA
Nước sạch Công suất 31.000m3/ ngày đêm 12.000m3/day
Công suất cao nhất Updating
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2.900m3/ngày đêm 8.600m3/day
Internet và viễn thông Hệ thống bưu chính viễn thông do Viettel cung cấp sẵn sàng đáp ứng 9-10 lines/ha, Hệ thống cáp quang ngầm được đấu nối trực tiếp đến hàng rào các Doanh nghiệp ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 75-82 USD 65-80 USD
Thời hạn thuê 50 years 2066
Loại/Hạng Updating Level A
Phương thức thanh toán Hàng năm Yearly
Đặt cọc Updating 10%
Diện tích tối thiểu 1ha N/A
Xưởng 3.2 USD/m2/ năm $5
Phí quản lý Phí quản lý 0.3USD/m2/năm 0.3USD/m2
Phương thức thanh toán Hàng năm 12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.13 USD/Kwh 0.1 USD
Bình thường 0.07 USD/Kwh 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.05 USD/Kwh 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.49 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.41 USD/m3 (tính bằng 80% lượng nước sử dụng) 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Updating Insurance (yes)
Chi tiết Khu công nghiệp Châu Sơn - Tỉnh Hà Nam Khu công nghiệp Đồng Văn IV - Tỉnh Hà Nam
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch