Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương vs Khu công nghiệp Yên Mỹ 2 - Hưng Yên

Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương vs Khu công nghiệp Yên Mỹ 2 - Hưng Yên

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Khu công nghệ Kỹ thuật cao An Phát (An Phat Complex) Công ty cổ phần Bất động sản Megastar
Địa điểm Km47, quốc lộ 5, Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam Số 434, Trần Khát Chân, phường Thanh Nhàn, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Diện tích Tổng diện tích 46ha 190
Diện tích đất xưởng Updating 135
Diện tích còn trống Chỉ còn nhà xưởng 55
Tỷ lệ cây xanh Updating
Thời gian vận hành 2007 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Updating 65 công ty
Ngành nghề chính Công nghiệp dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng; Công nghiệp phụ trợ, cơ khí, chế tạo, lắp ráp, điện tử, máy móc; Công nghiệp sản xuất vật liệu; Công nghiệp sản xuất khác Sản xuất, lắp ráp điện, điện tử, cơ khí; sản xuất chế tạo cơ khí, chế tạo máy móc thiết bị; Sản xuất hàng tiêu dùng…
Tỷ lệ lấp đầy 70% 70 %
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ cách Hà Nội 37km, Quốc Lộ 1A:15km, nằm trên quốc Lộ 39 Nằm giáp đường Quốc lộ 39, cách cao tốc Hà Nội – Hải Phòng (Quốc lộ 5A cũ) 3km, tiếp giáp cổng vào đường cao tốc mới Hà Nội- Hải Phòng (Quốc lộ 5B mới); cách trung tâm Hà Nội 30 km
Hàng không Cách Sân bay Nội Bài 71km; Cách Sân bay Cát Bi 55km To Noi Bai International airport: 50km
Xe lửa Cách Ga Hải Dương 6km YES
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng 50km; Cách cảng Đình Vũ 55km Hai Phong port: 80km, Cảng Quảng Ninh 125km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Updating Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 22,5m - 2 làn Width: 50m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 15m - 2 làn Width: 23m, Number of lane:2lanes
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn Trạm 2x40MVA 1x25MVA Đồng Niên và trạm 2x63MVA KCN Đại An 63MVA
Nước sạch Công suất 15.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 15.000m3/ngày đêm 7.500m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất Updating 6.000m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 85 - 90 USD 65-85 USD
Thời hạn thuê 2057 2065
Loại/Hạng Updating Level A
Phương thức thanh toán Một lần 12 months
Đặt cọc Updating 0.1
Diện tích tối thiểu 1 ha 1ha
Xưởng 3.2 USD/m2 - 4 USD/m2 3
Phí quản lý Phí quản lý 11.500 VNĐ/m2/năm 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán Hàng năm yearly
Giá điện Giờ cao điểm 2.673 VNĐ/Kwh 0.1 USD
Bình thường 1.452 VNĐ/Kwh 0.05 USD
Giờ thấp điểm 918 VNĐ/Kwh 0.03 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 14.500 VNĐ/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 18.500 VNĐ/m3 (tính bằng 80% lượng nước sử dụng) 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level B Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Updating Yes
Chi tiết Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương Khu công nghiệp Yên Mỹ 2 - Hưng Yên
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch