Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương vs Khu công nghiệp Quế Võ II - Tỉnh Bắc Ninh

Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương vs Khu công nghiệp Quế Võ II - Tỉnh Bắc Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Khu công nghệ Kỹ thuật cao An Phát (An Phat Complex) Công ty cổ phần Đầu tư phát triển đô thị và Khu công nghiệp (IDICO)
Địa điểm Km47, quốc lộ 5, Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam Xã Ngọc Xá, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
Diện tích Tổng diện tích 46ha 269.48 ha
Diện tích đất xưởng Updating
Diện tích còn trống Chỉ còn nhà xưởng Mật độ cây xanh >15%
Tỷ lệ cây xanh Updating 12,45
Thời gian vận hành 2007 2007
Nhà đầu tư hiện tại Updating Công ty CP VIPACO, Công ty CP INNOTEK, Công ty CP JAT, Công ty CP bột giặt LIX, Công ty CP Thiên Ân, Công CP Thép Sunway, Công ty CP Hợp Lực, Công ty Đại Tân, Công ty JY Tech, Công ty JungBu ViNa, Công ty Kyung Ahn ViNa, Công ty KukJe Jewelry Vina, Công ty
Ngành nghề chính Công nghiệp dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng; Công nghiệp phụ trợ, cơ khí, chế tạo, lắp ráp, điện tử, máy móc; Công nghiệp sản xuất vật liệu; Công nghiệp sản xuất khác điện tử, cơ khí, chế tạo máy
Tỷ lệ lấp đầy 70% 99
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ cách Hà Nội 37km, Quốc Lộ 1A:15km, nằm trên quốc Lộ 39 Cách Thủ đô Hà Nội: 55km Nằm dọc đường Quốc Lộ 18A và sát cạnh Quốc Lộ 1
Hàng không Cách Sân bay Nội Bài 71km; Cách Sân bay Cát Bi 55km To Noi Bai International airport: 70km;
Xe lửa Cách Ga Hải Dương 6km
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng 50km; Cách cảng Đình Vũ 55km Hai Phong port: 140km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Updating
Giao thông nội khu Đường chính 22,5m - 2 làn Đồng bộ 4-6 lanes
Đường nhánh phụ 15m - 2 làn 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Power line: 110/220KV Tiên Sơn
Công suất nguồn Trạm 2x40MVA 1x25MVA Đồng Niên và trạm 2x63MVA KCN Đại An 32MVA
Nước sạch Công suất 15.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 15.000m3/ngày đêm 10.000m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất Updating 3.000m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 85 - 90 USD 107 USD
Thời hạn thuê 2057 2057
Loại/Hạng Updating Level A
Phương thức thanh toán Một lần 12 months
Đặt cọc Updating 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 3.2 USD/m2 - 4 USD/m2 5 USD
Phí quản lý Phí quản lý 11.500 VNĐ/m2/năm 0.5 USD/m2
Phương thức thanh toán Hàng năm 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 2.673 VNĐ/Kwh 0.1 USD
Bình thường 1.452 VNĐ/Kwh 0.05 USD
Giờ thấp điểm 918 VNĐ/Kwh 0.03 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 14.500 VNĐ/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 18.500 VNĐ/m3 (tính bằng 80% lượng nước sử dụng) 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level B Level A
Phí khác Updating yes
Chi tiết Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương Khu công nghiệp Quế Võ II - Tỉnh Bắc Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch