So sánh:
Khu công nghệ cao Đà Nẵng - Thành phố Đà Nẵng vs Khu công nghiệp DEEP C (Đình Vũ) - Hải Phòng
Khu công nghệ cao Đà Nẵng - Thành phố Đà Nẵng vs Khu công nghiệp DEEP C (Đình Vũ) - Hải Phòng
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và lắp máy Trung Nam (Trungnam E | Công ty cổ phần khu công nghiệp Đình Vũ | |
| Địa điểm | xã Hòa Ninh, Hòa Liên huyện Hòa Vang Thành phố Đà Nẵng | Thành phố Hải Phòng | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 541.46 ha | |
| Diện tích đất xưởng | 294.73 ha | ||
| Diện tích còn trống | |||
| Tỷ lệ cây xanh | |||
| Thời gian vận hành | |||
| Nhà đầu tư hiện tại | Công ty cổ phần khu công nghiệp Đình Vũ | ||
| Ngành nghề chính | |||
| Tỷ lệ lấp đầy | |||
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | Cách trung tâm thành phố Hải Phòng 12 km, cách trung tâm thành phố Hà Nội 120 km | ||
| Hàng không | |||
| Xe lửa | Cách sân bay Cát Bi 10 km; Cách sân bay quốc tế Nội Bài 140 km | ||
| Cảng biển | Cách cảng Lạch Huyện 23 km; tiếp giáp với cảng Đình Vũ ; cách cảng Cái Lân 43 km | ||
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | |||
| Giao thông nội khu | Đường chính | 68m | |
| Đường nhánh phụ | 34m | ||
| Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV | |
| Công suất nguồn | 2*63 MVA | ||
| Nước sạch | Công suất | 63.000 m3/ngày đêm | |
| Công suất cao nhất | |||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 24.000 m3/ngày đêm | |
| Internet và viễn thông | |||
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 125 - 150 USD/m2 | |
| Thời hạn thuê | |||
| Loại/Hạng | |||
| Phương thức thanh toán | |||
| Đặt cọc | |||
| Diện tích tối thiểu | |||
| Xưởng | Giá thuê xưởng | ||
| Thời hạn thuê | |||
| Loại/Hạng | |||
| Phương thức thanh toán | |||
| Scale of factory | |||
| Đặt cọc | |||
| Diện tích tối thiểu | |||
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.069 USD/m2/tháng | |
| Phương thức thanh toán | |||
| Giá điện | Giờ cao điểm | ||
| Bình thường | |||
| Giờ thấp điểm | |||
| Phương thức thanh toán | Monthly | ||
| Nhà cung cấp | EVN | ||
| Giá nước sạch | Giá nước | 20.200 VND/m3 | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | ||
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | ||
| Phí nước thải | Giá thành | 0.9 USD/m3 | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | ||
| Chất lượng nước trước khi xử lý | |||
| Chất lượng nước sau khi xử lý | |||
| Phí khác | |||
| Chi tiết | Khu công nghệ cao Đà Nẵng - Thành phố Đà Nẵng | Khu công nghiệp DEEP C (Đình Vũ) - Hải Phòng | |

