So sánh:
Khu Kinh tế - Thương mại đặc biệt Lao Bảo - Quảng Trị vs Khu Kinh tế - Thương mại đặc biệt Lao Bảo - Quảng Trị
Khu Kinh tế - Thương mại đặc biệt Lao Bảo - Quảng Trị vs Khu Kinh tế - Thương mại đặc biệt Lao Bảo - Quảng Trị
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | |||
Địa điểm | thị trấn Lao Bảo, huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị | thị trấn Lao Bảo, huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị | |
Diện tích | Tổng diện tích | 15.804 ha | 15.804 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 years | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | 63 investors | 63 investors | |
Ngành nghề chính | Đa ngành | Đa ngành | |
Tỷ lệ lấp đầy | 70% | 70% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | To Danang City: 167 KM to Dong Ha city: 80km | To Danang City: 167 KM to Dong Ha city: 80km | |
Hàng không | To Danang Airport: 170km | To Danang Airport: 170km | |
Xe lửa | |||
Cảng biển | My Thuy Sea Port; To Danang sea port: 168km | My Thuy Sea Port; To Danang sea port: 168km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | |||
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 25m, Number of lane: 4 lanes | Width: 25m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 15m, Number of lane: 2 lanes | Width: 15m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110KV and /22KV | Power line: 110KV and /22KV |
Công suất nguồn | |||
Nước sạch | Công suất | ||
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 9.000m3/day | 9.000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | Negotiate | Negotiate |
Thời hạn thuê | 50 years | 50 years | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 10% | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
Xưởng | $2 | $2 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.2USD/m2 | 0.2USD/m2 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 | 0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes | Yes | |
Chi tiết | Khu Kinh tế - Thương mại đặc biệt Lao Bảo - Quảng Trị | Khu Kinh tế - Thương mại đặc biệt Lao Bảo - Quảng Trị |