Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Kinh tế - Thương mại đặc biệt Lao Bảo - Quảng Trị vs Khu công nghiệp Đồng Xoài I - Bình Phước

Khu Kinh tế - Thương mại đặc biệt Lao Bảo - Quảng Trị vs Khu công nghiệp Đồng Xoài I - Bình Phước

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng
Địa điểm thị trấn Lao Bảo, huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị xã Tân Thành, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
Diện tích Tổng diện tích 15.804 ha 153.49 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 2006
Nhà đầu tư hiện tại 63 investors
Ngành nghề chính Đa ngành Xuất nhập khẩu thương mại Kinh doanh nhà ở, cho thuê nhà ở, văn phòng, cho thuê nhà phục vụ mục đích kinh doanh (kiốt, trung tâm thương mại), môi giới bất động sản Đầu tư cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật, xây dựng hệ thống cấp thoát nước, xây lắp điện, xây dựng cầu đường San lấp mặt bằng Trồng và chế biến cây công nghiệp Sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng. Khai thác chế biến gỗ. Khai thác đá, cát sỏi, đất sét
Tỷ lệ lấp đầy 70%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Danang City: 167 KM to Dong Ha city: 80km Trung tâm thị xã Đồng Xoài: 6 km, thành phố Hồ Chí Minh: 110 km
Hàng không To Danang Airport: 170km
Xe lửa
Cảng biển My Thuy Sea Port; To Danang sea port: 168km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất
Giao thông nội khu Đường chính Width: 25m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 15m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110KV and /22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 9.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất Negotiate 50 USD
Thời hạn thuê 50 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 10%
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng $2
Phí quản lý Phí quản lý 0.2USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán Monthly hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Yes Bảo hiểm: có
Chi tiết Khu Kinh tế - Thương mại đặc biệt Lao Bảo - Quảng Trị Khu công nghiệp Đồng Xoài I - Bình Phước
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch