So sánh:
Khu Kinh tế - Thương mại đặc biệt Lao Bảo - Quảng Trị vs Khu công nghiệp Chơn Thành I - Bình Phước
Khu Kinh tế - Thương mại đặc biệt Lao Bảo - Quảng Trị vs Khu công nghiệp Chơn Thành I - Bình Phước
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng KCN Chơn Thành | ||
| Địa điểm | thị trấn Lao Bảo, huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị | xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 15.804 ha | 124.4 ha |
| Diện tích đất xưởng | |||
| Diện tích còn trống | |||
| Tỷ lệ cây xanh | |||
| Thời gian vận hành | 50 years | 2004 | |
| Nhà đầu tư hiện tại | 63 investors | Công ty Cổ phần đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng KCN Chơn Thành | |
| Ngành nghề chính | Đa ngành | ||
| Tỷ lệ lấp đầy | 70% | 69% | |
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | To Danang City: 167 KM to Dong Ha city: 80km | Thị xã Đồng Xoài: 32 km, thành phố Hồ Chí Minh: 82 km | |
| Hàng không | To Danang Airport: 170km | Sân bay Tân Sơn Nhất: 84 km | |
| Xe lửa | Ga Bình Triệu: 75.4 km | ||
| Cảng biển | My Thuy Sea Port; To Danang sea port: 168km | Cảng Phước Long: 86 km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | |||
| Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 25m, Number of lane: 4 lanes | |
| Đường nhánh phụ | Width: 15m, Number of lane: 2 lanes | ||
| Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110KV and /22KV | Power line: 110/22KV |
| Công suất nguồn | |||
| Nước sạch | Công suất | ||
| Công suất cao nhất | |||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 9.000m3/day | 600 m3/ngày đêm |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | Negotiate | 28 USD |
| Thời hạn thuê | 50 years | ||
| Loại/Hạng | Level A | ||
| Phương thức thanh toán | 12 months | ||
| Đặt cọc | 10% | ||
| Diện tích tối thiểu | 1ha | ||
| Xưởng | $2 | ||
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.2USD/m2 | 0.35 USD/m2 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | hàng năm | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
| Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
| Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A | |
| Phí khác | Yes | Bảo hiểm: có | |
| Chi tiết | Khu Kinh tế - Thương mại đặc biệt Lao Bảo - Quảng Trị | Khu công nghiệp Chơn Thành I - Bình Phước | |

