Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Yên Phong - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Nam Cầu Kiền - Hải Phòng

Khu công nghiệp Yên Phong - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Nam Cầu Kiền - Hải Phòng

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Đầu tư phát triển hạ tầng Viglacera - Tổng công ty Viglacera Công ty Cổ phần Công nghiệp tàu thuỷ SHINEC
Địa điểm Xã Yên Trung, Thụy Hoà, Dũng Liệt, Tam Đa, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh Kiền Bái, Thủy Nguyên, Hải Phòng
Diện tích Tổng diện tích 658,71 ha (Giai đoạn 1: 344,81 ha; Giai đoạn 2: 313,9 ha) 263,47ha
Diện tích đất xưởng Từ 1000 m2 Updating
Diện tích còn trống 0 57,76ha
Tỷ lệ cây xanh 20% 20%
Thời gian vận hành 2005 2008
Nhà đầu tư hiện tại Đang cập nhật Updating
Ngành nghề chính Công nghiệp chế biến nông sản, thực phẩm; Công nghiệp nhẹ; Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng cao cấp; Công nghiệp điện, điện tử, cơ khí lắp ráp; Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng. Công nghệ hỗ trợ, công nghệ cao; Sản xuất máy móc thiết bị hỗ trợ cho công nghệ đầu tư; Sản xuất các sản phẩm trang trí nội ngoại thất xuất khẩu; Các ngành dịch vụ phục vụ sản xuất trong KCN;Các ngành sản xuất ít ô nhiễm khác
Tỷ lệ lấp đầy 100% 78%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 35 km; Cách Samsung Thái Nguyên: 60 km (60’) Cách Trung tâm TP. Hải Phòng 10km; Cách cao tốc Hải Phòng- Hà Nội 10km
Hàng không Cách sân bay quốc tế Nội Bài: 22 km; Cách sân bay Quốc tế Cát Bi 20km; Cách sân bay quốc tế Nội Bài 125km
Xe lửa Cách ga Bắc Ninh 9 km Cách ga Hải Phòng 12km
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng 120 km Cách cảng Hải Phòng 17km; Cách cảng nước sâu Lạch Huyện 35km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Địa chất tốt Updating
Giao thông nội khu Đường chính 23.5m - 31m, 4 làn xe Width: 40m, 4 làn xe
Đường nhánh phụ 13.5m, 2 làn xe Width: 25m, 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp 110/220KV Power line: 110/220KV
Công suất nguồn 9x63MVA 189MVA (3x63MVA)
Nước sạch Công suất 20.000 m3/day 25.000m3/ngày
Công suất cao nhất 36.000m3/day Updating
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 12.000m3/day 2000m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 105 USD 105 USD
Thời hạn thuê 2059 50 years
Loại/Hạng Đang cập nhật Updating
Phương thức thanh toán Đang cập nhật Updating
Đặt cọc Đang cập nhật Updating
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng Không có 4USD/m2/năm
Phí quản lý Phí quản lý 0.9 USD/m2/năm 15.000/m2/năm
Phương thức thanh toán Hàng năm 12 tháng
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 2.817 VNĐ/kWh
Bình thường 0.05 USD 1.526 VNĐ/kWh
Giờ thấp điểm 0.03 USD 989 VNĐ/kWh
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 19.000 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.22 USD/m3 17.500 VNĐ/m3 (tính bằng 80% lượng nước đầu vào
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Đang cập nhật Phí đấu nối nước sạch: 80.000.000 VNĐ/ điểm đấu nối; Phí đấu nối thoát nước mặt: 80.000.000 VNĐ/ điểm đấu nối ; Phí đầu nối thoát nước thải: 80.000.000 VNĐ/ Điểm đấu nối
Chi tiết Khu công nghiệp Yên Phong - Bắc Ninh Khu công nghiệp Nam Cầu Kiền - Hải Phòng
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch