Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Yên Mỹ 2 - Hưng Yên vs Khu công nghiệp Thuận Thành III - Phân khu B - Bắc Ninh

Khu công nghiệp Yên Mỹ 2 - Hưng Yên vs Khu công nghiệp Thuận Thành III - Phân khu B - Bắc Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần Bất động sản Megastar Phân khu A: Công ty CP Khai Sơn; Phân khu B: Công ty CP đầu tư Trung Quý Bắc Ninh
Địa điểm Số 434, Trần Khát Chân, phường Thanh Nhàn, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội Xã Thanh Khương, Song Hồ, Gia Đông, Đình Tổ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Diện tích Tổng diện tích 190 375,97 ha
Diện tích đất xưởng 135 300,04 ha
Diện tích còn trống 55 Updating
Tỷ lệ cây xanh Mật độ cây xanh >13%
Thời gian vận hành 50 years 2018
Nhà đầu tư hiện tại 65 công ty Updating
Ngành nghề chính Sản xuất, lắp ráp điện, điện tử, cơ khí; sản xuất chế tạo cơ khí, chế tạo máy móc thiết bị; Sản xuất hàng tiêu dùng… Công nghiệp cơ khí lắp ráp, điện tử; Công nghiệp chế biến nông, lâm sản; Công nghiệp dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng;Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng; Và các công nghiệp sản xuất khác đảm bảo quy định về môi trường
Tỷ lệ lấp đầy 70 % 60%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Nằm giáp đường Quốc lộ 39, cách cao tốc Hà Nội – Hải Phòng (Quốc lộ 5A cũ) 3km, tiếp giáp cổng vào đường cao tốc mới Hà Nội- Hải Phòng (Quốc lộ 5B mới); cách trung tâm Hà Nội 30 km Cách Thủ đô Hà Nội 30km
Hàng không To Noi Bai International airport: 50km Cách sân bay quốc tế Nội Bài 48km; Cách sân bay quốc tế Cát Bi 97km
Xe lửa YES Cách ga Lạc Đạo 11km
Cảng biển Hai Phong port: 80km, Cảng Quảng Ninh 125km Cách cảng Hải Phòng 85km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Updating
Giao thông nội khu Đường chính Width: 50m, Number of lane: 4 lanes 37 m - 6 làn
Đường nhánh phụ Width: 23m, Number of lane:2lanes 2 làn
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 63MVA 45MVA
Nước sạch Công suất 20.000m3/ ngày đêm
Công suất cao nhất 7.500m3/ngày Updating
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6.000m3/ngày 15.000m3/ ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 65-85 USD 90 - 100 USD/m2
Thời hạn thuê 2065 2058
Loại/Hạng Level A Updating
Phương thức thanh toán 12 months Một lần
Đặt cọc 0.1 Updating
Diện tích tối thiểu 1ha 2 ha
Xưởng 3 Không có
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0,794 USD/m2/năm
Phương thức thanh toán yearly Hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.123 USD/kwh
Bình thường 0.05 USD 0.067 USD/kwh
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.042 USD/kwh
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.515 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Nhà máy sản xuất nước của KCN
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.73 USD/m3 (tính bằng 90% lượng nước đầu vào)
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Updating
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Updating
Phí khác Yes Updating
Chi tiết Khu công nghiệp Yên Mỹ 2 - Hưng Yên Khu công nghiệp Thuận Thành III - Phân khu B - Bắc Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch