Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Xuân Lộc - Đồng Nai vs Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương

Khu công nghiệp Xuân Lộc - Đồng Nai vs Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần Sonadezi Long Bình Công ty TNHH Khu công nghệ Kỹ thuật cao An Phát (An Phat Complex)
Địa điểm Xã Xuân Tâm và Xuân Hiệp, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai Km47, quốc lộ 5, Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Diện tích Tổng diện tích 108ha 46ha
Diện tích đất xưởng Updating
Diện tích còn trống Chỉ còn nhà xưởng
Tỷ lệ cây xanh 13% Updating
Thời gian vận hành 50 năm 2007
Nhà đầu tư hiện tại Updating
Ngành nghề chính Sản xuất hàng tiêu dùng; chế biến nông lâm sản (không chế biến tinh bột); sản xuất vật liệu xây dựng cao cấp; sản xuất nông dược, trang thiết bị - dụng cụ y tế, thuốc; sản xuất bao bì, đồ gỗ cao cấp Công nghiệp dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng; Công nghiệp phụ trợ, cơ khí, chế tạo, lắp ráp, điện tử, máy móc; Công nghiệp sản xuất vật liệu; Công nghiệp sản xuất khác
Tỷ lệ lấp đầy 80,76% 70%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hồ Chí Minh 110 km, thành phố Biên Hòa 90 km cách Hà Nội 37km, Quốc Lộ 1A:15km, nằm trên quốc Lộ 39
Hàng không Cách sân bay Tân Sơn Nhất 114 km, sân bay Long Thành 77 km Cách Sân bay Nội Bài 71km; Cách Sân bay Cát Bi 55km
Xe lửa Cách Ga Hải Dương 6km
Cảng biển Cảng Cát Lái 108 km, cảng Cái Mép 98 km Cách cảng Hải Phòng 50km; Cách cảng Đình Vũ 55km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Updating
Giao thông nội khu Đường chính với 4 làn xe 22,5m - 2 làn
Đường nhánh phụ với 2 làn xe 15m - 2 làn
Nguồn điện Điện áp 110/22KV 110/22KV
Công suất nguồn 25MVA Trạm 2x40MVA 1x25MVA Đồng Niên và trạm 2x63MVA KCN Đại An
Nước sạch Công suất 7000 m3/ngày đêm 15.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 15.000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5600 m3/ngày đêm Updating
Internet và viễn thông ADSL, Fireber , VNPT, Viettel ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 70 USD 85 - 90 USD
Thời hạn thuê 2056 2057
Loại/Hạng Level A Updating
Phương thức thanh toán 12 tháng Một lần
Đặt cọc 0.1 Updating
Diện tích tối thiểu 1ha 1 ha
Xưởng 3 3.2 USD/m2 - 4 USD/m2
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 11.500 VNĐ/m2/năm
Phương thức thanh toán hàng năm Hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.12 USD 2.673 VNĐ/Kwh
Bình thường 0.067USD 1.452 VNĐ/Kwh
Giờ thấp điểm 0.04 USD 918 VNĐ/Kwh
Phương thức thanh toán hàng tháng Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.5 USD/m3 14.500 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.32 USD/m3 18.500 VNĐ/m3 (tính bằng 80% lượng nước sử dụng)
Phương thức thanh toán hàng tháng Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Loại B
Chất lượng nước sau khi xử lý Loại A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level B
Phí khác Updating
Chi tiết Khu công nghiệp Xuân Lộc - Đồng Nai Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch