Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp – Đô thị và Dịch vụ VSIP Quảng Ngãi vs Khu công nghiệp DEEP C (Đình Vũ) - Hải Phòng

Khu Công nghiệp – Đô thị và Dịch vụ VSIP Quảng Ngãi vs Khu công nghiệp DEEP C (Đình Vũ) - Hải Phòng

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH VSIP Quảng Ngãi Công ty cổ phần khu công nghiệp Đình Vũ
Địa điểm Sơn Tịnh, Tịnh Phong, Quảng Ngãi Thành phố Hải Phòng
Diện tích Tổng diện tích 1746 ha 541.46 ha
Diện tích đất xưởng 294.73 ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Công ty cổ phần khu công nghiệp Đình Vũ
Ngành nghề chính hế biến lương thực thực phẩm; chế tạo và lắp ráp các đồ điện tử, ô tô, phụ kiện máy tính và điện thoại; sản xuất đồ dùng may mặc, quần áo, len; sản xuất các đồ thủy tinh, cao su, hàng mỹ nghệ đặc biệt là vật liệu xây dựng
Tỷ lệ lấp đầy 50%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Da Nang City: 136km, To Quang Ngai city: 13km Cách trung tâm thành phố Hải Phòng 12 km, cách trung tâm thành phố Hà Nội 120 km
Hàng không To Da Nang International airport: 135km;
Xe lửa Cách sân bay Cát Bi 10 km; Cách sân bay quốc tế Nội Bài 140 km
Cảng biển Da Nang sea port: 138km, Tinh Hoa Port: 13,9km Cách cảng Lạch Huyện 23 km; tiếp giáp với cảng Đình Vũ ; cách cảng Cái Lân 43 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 22m & 35m, Number of lane: 4 lanes 68m
Đường nhánh phụ Width: 15m & 22m, Number of lane: 2 lanes 34m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 110/22KV
Công suất nguồn 63MVA 2*63 MVA
Nước sạch Công suất 5.000 m3/day 63.000 m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 45.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 60.000m3/day 24.000 m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & 1.200Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 65 USD 125 - 150 USD/m2
Thời hạn thuê 2067
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán yearly
Đặt cọc 5%
Diện tích tối thiểu N/A
Xưởng $5
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.069 USD/m2/tháng
Phương thức thanh toán 3 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 20.200 VND/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.9 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A
Phí khác Insurance
Chi tiết Khu Công nghiệp – Đô thị và Dịch vụ VSIP Quảng Ngãi Khu công nghiệp DEEP C (Đình Vũ) - Hải Phòng
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch