Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp – Đô thị và Dịch vụ VSIP Quảng Ngãi vs Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương

Khu Công nghiệp – Đô thị và Dịch vụ VSIP Quảng Ngãi vs Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH VSIP Quảng Ngãi Công ty TNHH Khu công nghệ Kỹ thuật cao An Phát (An Phat Complex)
Địa điểm Sơn Tịnh, Tịnh Phong, Quảng Ngãi Km47, quốc lộ 5, Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Diện tích Tổng diện tích 1746 ha 46ha
Diện tích đất xưởng Updating
Diện tích còn trống Chỉ còn nhà xưởng
Tỷ lệ cây xanh Updating
Thời gian vận hành 50 years 2007
Nhà đầu tư hiện tại Updating
Ngành nghề chính hế biến lương thực thực phẩm; chế tạo và lắp ráp các đồ điện tử, ô tô, phụ kiện máy tính và điện thoại; sản xuất đồ dùng may mặc, quần áo, len; sản xuất các đồ thủy tinh, cao su, hàng mỹ nghệ đặc biệt là vật liệu xây dựng Công nghiệp dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng; Công nghiệp phụ trợ, cơ khí, chế tạo, lắp ráp, điện tử, máy móc; Công nghiệp sản xuất vật liệu; Công nghiệp sản xuất khác
Tỷ lệ lấp đầy 50% 70%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Da Nang City: 136km, To Quang Ngai city: 13km cách Hà Nội 37km, Quốc Lộ 1A:15km, nằm trên quốc Lộ 39
Hàng không To Da Nang International airport: 135km; Cách Sân bay Nội Bài 71km; Cách Sân bay Cát Bi 55km
Xe lửa Cách Ga Hải Dương 6km
Cảng biển Da Nang sea port: 138km, Tinh Hoa Port: 13,9km Cách cảng Hải Phòng 50km; Cách cảng Đình Vũ 55km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Updating
Giao thông nội khu Đường chính Width: 22m & 35m, Number of lane: 4 lanes 22,5m - 2 làn
Đường nhánh phụ Width: 15m & 22m, Number of lane: 2 lanes 15m - 2 làn
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 110/22KV
Công suất nguồn 63MVA Trạm 2x40MVA 1x25MVA Đồng Niên và trạm 2x63MVA KCN Đại An
Nước sạch Công suất 5.000 m3/day 15.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 45.000m3/day 15.000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 60.000m3/day Updating
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & 1.200Telephone line ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 65 USD 85 - 90 USD
Thời hạn thuê 2067 2057
Loại/Hạng Level A Updating
Phương thức thanh toán yearly Một lần
Đặt cọc 5% Updating
Diện tích tối thiểu N/A 1 ha
Xưởng $5 3.2 USD/m2 - 4 USD/m2
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 11.500 VNĐ/m2/năm
Phương thức thanh toán 3 months Hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 2.673 VNĐ/Kwh
Bình thường 0.05 USD 1.452 VNĐ/Kwh
Giờ thấp điểm 0.03 USD 918 VNĐ/Kwh
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 14.500 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 18.500 VNĐ/m3 (tính bằng 80% lượng nước sử dụng)
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level B
Phí khác Insurance Updating
Chi tiết Khu Công nghiệp – Đô thị và Dịch vụ VSIP Quảng Ngãi Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch