Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp VSIP - Nghệ An vs Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương

Khu Công nghiệp VSIP - Nghệ An vs Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH MTV VSIP Nghệ An Công ty TNHH Khu công nghệ Kỹ thuật cao An Phát (An Phat Complex)
Địa điểm Km 04, quốc lộ 46B, Hưng Công, Hưng Nguyên, Nghệ An, Việt Nam Km47, quốc lộ 5, Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Diện tích Tổng diện tích 750 ha 46ha
Diện tích đất xưởng 226ha (Phase 1) Updating
Diện tích còn trống Updating Chỉ còn nhà xưởng
Tỷ lệ cây xanh 15% Updating
Thời gian vận hành 2015 2007
Nhà đầu tư hiện tại Công ty TNHH Becker Industrial Coatings - Chi nhánh Nghệ An (BECKER) (Thụy Điển), BIOMASS FUELCông ty TNHH Biomass Fuel Việt Nam (Nhật Bản), Công ty TNHH SANGWOO Việt Nam (Hàn Quốc), Công ty HPL (Singapore), Công ty TNHH EM-TECH Việt Nam Vinh (Hàn Quốc) Updating
Ngành nghề chính Sản xuất sơn công nghiệp, may mặc, linh kiện điện tử… Công nghiệp dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng; Công nghiệp phụ trợ, cơ khí, chế tạo, lắp ráp, điện tử, máy móc; Công nghiệp sản xuất vật liệu; Công nghiệp sản xuất khác
Tỷ lệ lấp đầy 65% 70%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thành phố Vinh 3km; Cách Hà Nội 288km; Cách Hải Phòng 320km cách Hà Nội 37km, Quốc Lộ 1A:15km, nằm trên quốc Lộ 39
Hàng không Cách Sân bay quốc tế Vinh 4km Cách Sân bay Nội Bài 71km; Cách Sân bay Cát Bi 55km
Xe lửa Các Ga Vinh 6km Cách Ga Hải Dương 6km
Cảng biển Cách Cảng biển Vissai 4km; Cách Cảng Cửa Lò 15km Cách cảng Hải Phòng 50km; Cách cảng Đình Vũ 55km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Updating Updating
Giao thông nội khu Đường chính 38m 22,5m - 2 làn
Đường nhánh phụ 27,31 m 15m - 2 làn
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 110/22KV
Công suất nguồn 102MVA Trạm 2x40MVA 1x25MVA Đồng Niên và trạm 2x63MVA KCN Đại An
Nước sạch Công suất Cung cấp theo yêu cầu 15.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất Updating 15.000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6.000m3/ ngày đêm Updating
Internet và viễn thông 3000 đường dây ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD/m2 85 - 90 USD
Thời hạn thuê 50 năm 2057
Loại/Hạng Updating Updating
Phương thức thanh toán Một lần Một lần
Đặt cọc 10% Updating
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng Không có 3.2 USD/m2 - 4 USD/m2
Phí quản lý Phí quản lý 1,595 VNĐ/m2/ tháng 11.500 VNĐ/m2/năm
Phương thức thanh toán Hàng tháng Hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 2,871 VNĐ/kwh 2.673 VNĐ/Kwh
Bình thường 1,555 VNĐ/kwh 1.452 VNĐ/Kwh
Giờ thấp điểm 1,007 VNĐ/kwh 918 VNĐ/Kwh
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 10.300 VNĐ/m3 14.500 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 5.707 VNĐ/m3 (tính bằng 80% lượng nước tiêu thụ) 18.500 VNĐ/m3 (tính bằng 80% lượng nước sử dụng)
Phương thức thanh toán Hàng tháng Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Updating
Chất lượng nước sau khi xử lý Updating Level B
Phí khác Updating Updating
Chi tiết Khu Công nghiệp VSIP - Nghệ An Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch