Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty TNHH Một thành viên Khu công nghiệp Vĩnh Lộc
|
Công ty cổ phần Đầu tư phát triển đô thị và Khu công nghiệp (IDICO) |
Địa điểm
|
|
Xã Ngọc Xá, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
207 |
269.48 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
Mật độ cây xanh >15% |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
12,45 |
Thời gian vận hành
|
1997
|
2007 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
6
|
Công ty CP VIPACO, Công ty CP INNOTEK, Công ty CP JAT, Công ty CP bột giặt LIX, Công ty CP Thiên Ân, Công CP Thép Sunway, Công ty CP Hợp Lực, Công ty Đại Tân, Công ty JY Tech, Công ty JungBu ViNa, Công ty Kyung Ahn ViNa, Công ty KukJe Jewelry Vina, Công ty |
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp cơ khí chế tạo; sản xuất đồ điện gia dụng, điện tử, điện lạnh; chế biến thực phẩm hải sản; sản xuất vật liệu xây dựng, trang trí nội thất; gốm sứ, thủy tinh; các ngành nghề khác không ô nhiễm hoặc ô nhiễm nhẹ
|
điện tử, cơ khí, chế tạo máy |
Tỷ lệ lấp đầy
|
100 %
|
99 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Nằm sát trục giao thông QL1A, cách trung tâm thành phố 15 km
|
Cách Thủ đô Hà Nội: 56km, Nằm dọc đường Quốc Lộ 18A và sát cạnh Quốc Lộ 1 |
Hàng không
|
Cách sân bay Tân Sơn Nhất 8 km
|
To Noi Bai International airport: 70km; |
Xe lửa
|
Cách nhà ga Sài Gòn 10 km
|
|
Cảng biển
|
Cách cảng Sài Gòn 17 km
|
Hai Phong port: 140km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 38m, Number of lane: 4 lanes |
Đồng bộ 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 22m, Number of lane: 2 lanes |
2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/35/22 KV |
Power line: 110/220KV Tiên Sơn |
Công suất nguồn
|
2x40 MVA |
32MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
7000 m3/ngày đêm |
|
Công suất cao nhất
|
12000 m3/ngày đêm |
10.000m3/ngày |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
6000m3/ngày đêm |
3.000m3/ngày |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
100 USD |
107 USD |
Thời hạn thuê
|
|
2057 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.05 |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1 ha |
Xưởng
|
4 USD
|
5 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.35 USD/m2 |
0.5 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
10.500 VND/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
8.000 VND/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A |
Phí khác
|
yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Vĩnh Lộc - Thành phố Hồ Chí Minh
|
Khu công nghiệp Quế Võ II - Tỉnh Bắc Ninh
|