Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Vĩnh Lộc 2 - Long An vs Khu công nghiệp Tiền Hải - Thái Bình

Khu công nghiệp Vĩnh Lộc 2 - Long An vs Khu công nghiệp Tiền Hải - Thái Bình

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty CP đầu tư & xây dựng KCN Vĩnh Lộc - Bến Lức Tổng công ty cổ phần Thuỷ tinh và Gốm xây dựng (Viglacera)
Địa điểm Ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, tỉnh Long An Số 1 Đại lộ Thăng Long, thành phố Hà Nội
Diện tích Tổng diện tích 561,5 ha 466 ha
Diện tích đất xưởng 225 ha (giai đoạn 1)
Diện tích còn trống 100 ha
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Công ty Thép Nguyễn Minh, CÔNG TY CỔ PHẦN HURO PROBIOTICS,CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT W&W, Bibica miền tây,PHÂN BÓN AGRIUM- CANADA Provina Co.,ltd Viglacera Tien Son Joint Stock Company; Vina Kangaroo Garment Limited Company; OHIO Ceramics Joint Stock ;Company Song Hong Petroleum Limited Company; NICOTEX Dong Ai Joint Stock Company; Ai Binh Cement Joint Stock Company
Ngành nghề chính May mặc và phụ liệu ngành may mặc,Dệt kim, sản xuất hàng tiêu dùng, nhựa, hóa chất, thiết bị & dụng cụ trường học - y tế, hàng gia dụng, dược phẩm - dược liệu, hóa mỹ phẩm, giày dép (đóng & gia công);Điện, điện lạnh, điện tử, thiết bị thông tin viễn thông, Sản xuất công nghiệp nặng, vật liệu xây dựng, gốm sứ, thuỷ tinh, sản xuất hàng tiêu dùng và xuất khẩu và một số ngành công nghiệp khác
Tỷ lệ lấp đầy 50% 90%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho Chi Minh City: 30 km To Hanoi City: 120km
Hàng không To Tan San Nhat: 28 km To Noi Bai International airport: 140km
Xe lửa Yes Yes
Cảng biển Cách cảng Sài Gòn: 27 km, cảng Bourbon (Bến Lức): 4 km Hai Phong port:70km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 47&30m, Number of lane: 4 lanes Width: 32m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 20&8m, Number of lane: 2 lanes Width: 23m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 60MVA
Nước sạch Công suất 5.000 m3/nday 6.000m3/day
Công suất cao nhất 12.000 m3/day 10.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 8.000 m3/day 3.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 55-70 USD 60 USD
Thời hạn thuê 2061 2067
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $5 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Insurance
Chi tiết Khu công nghiệp Vĩnh Lộc 2 - Long An Khu công nghiệp Tiền Hải - Thái Bình
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch