Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Việt Hưng - tỉnh Quảng Ninh vs Khu công nghiệp Đức Hoà III Anh Hồng - Long An

Khu công nghiệp Việt Hưng - tỉnh Quảng Ninh vs Khu công nghiệp Đức Hoà III Anh Hồng - Long An

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Việt Hưng Công ty cổ phần đầu tư Anh Hồng
Địa điểm Phường Việt Hưng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
Diện tích Tổng diện tích 301 ha 55.2416 ha
Diện tích đất xưởng 40.91 ha
Diện tích còn trống 24.42 ha
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2006 2055
Nhà đầu tư hiện tại Công ty TNHH Asia Gold, Công ty TNHH Sigma Long An, công ty Shinshung Vina
Ngành nghề chính Sản xuất công nghiệp ít ô nhiễm; công nghiệp kỹ thuật cao
Tỷ lệ lấp đầy 50%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Hạ Long: 10 km, thành phố Uông Bí: 25km; khu kinh tế Vân Đồn: 60km;thành phố Hải Phòng: 70km; trung tâm Hà Nội: 140km Cách thành phố Hồ Chí Minh 40km
Hàng không Sân bay Nội Bài: 120km, sân bay Cát Bi: 70km, sân bay Vân Đồn: 50km Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 35km
Xe lửa Ga Hạ Long: 6km Cách ga Sài Gòn 40km
Cảng biển Cảng Cái Lân: 8km, cảng Hải Phòng: 30km Cách cảng Sài Gòn 40km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 100 MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 20000m3/ngày 30.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 70-90 USD/m2/năm 70-80 USD
Thời hạn thuê 2055
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 10%
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng 3 USD/m2/tháng $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.28 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Bảo hiểm: có Insurrance
Chi tiết Khu công nghiệp Việt Hưng - tỉnh Quảng Ninh Khu công nghiệp Đức Hoà III Anh Hồng - Long An
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch