Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Việt Hàn - Tỉnh Bắc Giang vs Khu công nghiệp Yên Mỹ 2 - Hưng Yên

Khu công nghiệp Việt Hàn - Tỉnh Bắc Giang vs Khu công nghiệp Yên Mỹ 2 - Hưng Yên

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Phát triển Fuji Phúc Long Công ty cổ phần Bất động sản Megastar
Địa điểm xã Hồng Thái, Tăng Tiến và thị trấn Nếch, huyện Việt Yên, Bắc Giang Số 434, Trần Khát Chân, phường Thanh Nhàn, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Diện tích Tổng diện tích 197 190
Diện tích đất xưởng 135
Diện tích còn trống 55
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2021 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 65 công ty
Ngành nghề chính Sản xuất điện tử, cơ khí chính xác, lắp ráp ô tô, chế biến nông sản, may mặc, thực phẩm,… Sản xuất, lắp ráp điện, điện tử, cơ khí; sản xuất chế tạo cơ khí, chế tạo máy móc thiết bị; Sản xuất hàng tiêu dùng…
Tỷ lệ lấp đầy 0.4 70 %
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hà Nội 40km Nằm giáp đường Quốc lộ 39, cách cao tốc Hà Nội – Hải Phòng (Quốc lộ 5A cũ) 3km, tiếp giáp cổng vào đường cao tốc mới Hà Nội- Hải Phòng (Quốc lộ 5B mới); cách trung tâm Hà Nội 30 km
Hàng không Cách sân bay Nội Bài 40km To Noi Bai International airport: 50km
Xe lửa YES
Cảng biển Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 125km Hai Phong port: 80km, Cảng Quảng Ninh 125km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 34m với 4 làn xe Width: 50m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 17m với 2 làn xe Width: 23m, Number of lane:2lanes
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2x40MVA 63MVA
Nước sạch Công suất 10.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 10.000m3/ngày đêm 7.500m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 9.000m3/ngày đêm 6.000m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 USD 65-85 USD
Thời hạn thuê 2071 2065
Loại/Hạng Loại A Level A
Phương thức thanh toán 12 tháng 12 months
Đặt cọc 0.05 0.1
Diện tích tối thiểu 1 ha 1ha
Xưởng 3 USD 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.5 USD/m2/năm 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 /12 tháng yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.11 USD 0.1 USD
Bình thường 0.06 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.02 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.65 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.55 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Việt Hàn - Tỉnh Bắc Giang Khu công nghiệp Yên Mỹ 2 - Hưng Yên
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch