So sánh:
Khu công nghiệp Việt Hàn - Tỉnh Bắc Giang vs Khu công nghiệp Thuận Thành I - Tỉnh Bắc Ninh
Khu công nghiệp Việt Hàn - Tỉnh Bắc Giang vs Khu công nghiệp Thuận Thành I - Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Phát triển Fuji Phúc Long | Công ty Kinh doanh Bất Động Sản VIGLACERA | |
Địa điểm | xã Hồng Thái, Tăng Tiến và thị trấn Nếch, huyện Việt Yên, Bắc Giang | Xã Ninh Xá, xã Trạm Lộ, xã Nghĩa Đạo, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh | |
Diện tích | Tổng diện tích | 197 | 249.75ha |
Diện tích đất xưởng | 181.2 ha | ||
Diện tích còn trống | 181.2 ha | ||
Tỷ lệ cây xanh | 11% | ||
Thời gian vận hành | 2021 | 2071 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhật | ||
Ngành nghề chính | Sản xuất điện tử, cơ khí chính xác, lắp ráp ô tô, chế biến nông sản, may mặc, thực phẩm,… | Công nghiệp điện tử , viễn thông , dược phẩm , công nghiệp hỗ trợ , vật liệu mới , chế tạo thiết bị | |
Tỷ lệ lấp đầy | 0.4 | 0% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách thành phố Hà Nội 40km | Cách Thủ đô Hà Nội 33 km | |
Hàng không | Cách sân bay Nội Bài 40km | Sân bay Nội Bài 47km | |
Xe lửa | có | Ga Gia Lâm 28km | |
Cảng biển | Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 125km | Cảng Hải Phòng 74km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Đang cập nhật | |
Giao thông nội khu | Đường chính | 34m với 4 làn xe | 50m |
Đường nhánh phụ | 17m với 2 làn xe | 24.5m | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV | Trạm biến áp 110/22KV |
Công suất nguồn | 2x40MVA | Công suất 2x63MVA | |
Nước sạch | Công suất | 10.000m3/ngày đêm | 15.000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | 10.000m3/ngày đêm | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 9.000m3/ngày đêm | 9.000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber | Trạm thu phát tín hiệu 4G, 5G tại các lô đất hạ tầng kỹ thuật và cây xanh đảm bảo phủ sóng toàn bộ KCN | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 100 USD | 120 USD/m2 |
Thời hạn thuê | 2071 | 2071 | |
Loại/Hạng | Loại A | Đang cập nhật | |
Phương thức thanh toán | 12 tháng | Đang cập nhật | |
Đặt cọc | 0.05 | Đang cập nhật | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
Xưởng | 3 USD | Đang cập nhật | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5 USD/m2/năm | 0,7USD/m2/năm |
Phương thức thanh toán | 3 /12 tháng | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.11 USD | 2.871 VNĐ/kWh |
Bình thường | 0.06 USD | 1.555 VNĐ/kWh | |
Giờ thấp điểm | 0.02 USD | 1.007 VNĐ/kWh | |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.65 USD/m3 | 15.000 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | ||
Phí nước thải | Giá thành | 0.55 USD/m3 | Từ 6.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | B – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | A – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT | |
Phí khác | có | Đang cập nhật | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Việt Hàn - Tỉnh Bắc Giang | Khu công nghiệp Thuận Thành I - Tỉnh Bắc Ninh |