Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Vân Trung - Tỉnh Bắc Giang vs Khu công nghiệp Yên Phong - Bắc Ninh

Khu công nghiệp Vân Trung - Tỉnh Bắc Giang vs Khu công nghiệp Yên Phong - Bắc Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH FuGiang Công ty Đầu tư phát triển hạ tầng Viglacera - Tổng công ty Viglacera
Địa điểm xã Hồng Thái và xã Tăng Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang. Xã Yên Trung, Thụy Hoà, Dũng Liệt, Tam Đa, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh
Diện tích Tổng diện tích 426 658,71 ha (Giai đoạn 1: 344,81 ha; Giai đoạn 2: 313,9 ha)
Diện tích đất xưởng 300 Từ 1000 m2
Diện tích còn trống 50 0
Tỷ lệ cây xanh 20% 20%
Thời gian vận hành 14/12/2006 2005
Nhà đầu tư hiện tại 25investors: Siflex, Hosiden (Hàn Quốc), Nichirin, Oji (Nhật bản), Crystal Martin, LuxShare –ICT, JA Solar (Hồng Kông), Umec, Wintek, L&C Tech (Đài Loan), Trung Nguyên (Việt Nam)… Đang cập nhật
Ngành nghề chính Linh kiện điện tử, máy móc thiết bị, bao bì Công nghiệp chế biến nông sản, thực phẩm; Công nghiệp nhẹ; Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng cao cấp; Công nghiệp điện, điện tử, cơ khí lắp ráp; Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.
Tỷ lệ lấp đầy 0.7 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hà Nội 40km, quốc lộ 1A đi Bắc Giang, Lạng Sơn Cách Thủ đô Hà Nội: 35 km; Cách Samsung Thái Nguyên: 60 km (60’)
Hàng không Cách sân bay Nội Bài 45 km Cách sân bay quốc tế Nội Bài: 22 km;
Xe lửa Cách ga Bắc Ninh 9 km
Cảng biển cảng Hải Phòng 110km Cách cảng Hải Phòng 120 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Địa chất tốt
Giao thông nội khu Đường chính 4 làn xe 23.5m - 31m, 4 làn xe
Đường nhánh phụ 2 làn xe 13.5m, 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp 22/110KV 110/220KV
Công suất nguồn 63MVA 9x63MVA
Nước sạch Công suất 18.000m3/ngày đêm 20.000 m3/day
Công suất cao nhất 36.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 12.000m3/ngày đêm 12.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 USD 105 USD
Thời hạn thuê 2067 2059
Loại/Hạng Level A Đang cập nhật
Phương thức thanh toán hàng năm Đang cập nhật
Đặt cọc 0.05 Đang cập nhật
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 3 Không có
Phí quản lý Phí quản lý 0.3 USD/m2 0.9 USD/m2/năm
Phương thức thanh toán hàng quý Hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.11USD 0.1 USD
Bình thường 0.06 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.02 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán hàng tháng Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.22 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Đang cập nhật
Chi tiết Khu công nghiệp Vân Trung - Tỉnh Bắc Giang Khu công nghiệp Yên Phong - Bắc Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch