Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Vân Trung - Tỉnh Bắc Giang vs Khu công nghiệp Phú Thái - Hải Dương

Khu công nghiệp Vân Trung - Tỉnh Bắc Giang vs Khu công nghiệp Phú Thái - Hải Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH FuGiang Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Phú Thái
Địa điểm xã Hồng Thái và xã Tăng Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang. Phú Thái, Kim Thành, Hải Dương
Diện tích Tổng diện tích 426 56.7 ha
Diện tích đất xưởng 300 10 ha
Diện tích còn trống 50 3ha
Tỷ lệ cây xanh 20% 15%
Thời gian vận hành 14/12/2006 30/05/2008
Nhà đầu tư hiện tại 25investors: Siflex, Hosiden (Hàn Quốc), Nichirin, Oji (Nhật bản), Crystal Martin, LuxShare –ICT, JA Solar (Hồng Kông), Umec, Wintek, L&C Tech (Đài Loan), Trung Nguyên (Việt Nam)… Hyojin Co.,ltd
Ngành nghề chính Linh kiện điện tử, máy móc thiết bị, bao bì Điện tử, cơ khí, Hóa học, công nghệ cao, công nghệ sạch (và ít nhân công)
Tỷ lệ lấp đầy 0.7 80%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hà Nội 40km, quốc lộ 1A đi Bắc Giang, Lạng Sơn To Hanoi City: 50km,
Hàng không Cách sân bay Nội Bài 45 km To Noi Bai International airport: 80km; To Cat Bi - Hai Phong: 30km
Xe lửa Yes (5km)
Cảng biển cảng Hải Phòng 110km Hai Phong port: 30km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 4 làn xe Width: 22m & 35m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 2 làn xe Width: 15m & 22m, Number of lane: 4 lanes
Nguồn điện Điện áp 22/110KV Power line: 22KV
Công suất nguồn 63MVA 40MW
Nước sạch Công suất 18.000m3/ngày đêm 4.500 m3/day
Công suất cao nhất 15.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 12.000m3/ngày đêm 2.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 USD 85 USD
Thời hạn thuê 2067 2067
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán hàng năm hàng năm/1 lần
Đặt cọc 0.05 5%
Diện tích tối thiểu 1ha N/A
Xưởng 3 $4
Phí quản lý Phí quản lý 0.3 USD/m2 0.2 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng quý 3 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.11USD 0.1 USD
Bình thường 0.06 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.02 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Insurance (yes)
Chi tiết Khu công nghiệp Vân Trung - Tỉnh Bắc Giang Khu công nghiệp Phú Thái - Hải Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch