Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Vân Trung - Tỉnh Bắc Giang vs Khu Công nghiệp Bờ Trái Sông Đà - Hòa Bình

Khu công nghiệp Vân Trung - Tỉnh Bắc Giang vs Khu Công nghiệp Bờ Trái Sông Đà - Hòa Bình

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH FuGiang Công Ty TNHH Dạ Hợp
Địa điểm xã Hồng Thái và xã Tăng Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang. phường Hữu Nghị, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình
Diện tích Tổng diện tích 426 77
Diện tích đất xưởng 300 50.77
Diện tích còn trống 50 30
Tỷ lệ cây xanh 20% 15
Thời gian vận hành 14/12/2006 2014
Nhà đầu tư hiện tại 25investors: Siflex, Hosiden (Hàn Quốc), Nichirin, Oji (Nhật bản), Crystal Martin, LuxShare –ICT, JA Solar (Hồng Kông), Umec, Wintek, L&C Tech (Đài Loan), Trung Nguyên (Việt Nam)… 24 Investors: FDIS: Sankoh VN, Diostesh Vina, Meiko; Youngin Vina,..
Ngành nghề chính Linh kiện điện tử, máy móc thiết bị, bao bì Điện tử; Cơ khí;May mặc: Dành cho các ngành công nghiệp sử dụng công nghệ cao, ít ô nhiễm môi trường, ưu tiên những ngành có vốn đầu tư lớn.
Tỷ lệ lấp đầy 0.7 80%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hà Nội 40km, quốc lộ 1A đi Bắc Giang, Lạng Sơn To Hanoi City: 50km,
Hàng không Cách sân bay Nội Bài 45 km To Noi Bai International airport: 80km;
Xe lửa Yes (5km)
Cảng biển cảng Hải Phòng 110km Hai Phong port: 150km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 4 làn xe Width: 25, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 2 làn xe Width: 17,5, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 22/110KV Power line: 22/110KV
Công suất nguồn 63MVA
Nước sạch Công suất 18.000m3/ngày đêm 20.000 m3/days
Công suất cao nhất 30.000m3/days
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 12.000m3/ngày đêm 5.000m3/days
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 USD 55 USD
Thời hạn thuê 2067 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán hàng năm 12 months
Đặt cọc 0.05 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.3 USD/m2 0.33 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng quý yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.11USD 0.1 USD
Bình thường 0.06 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.02 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.35 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Vân Trung - Tỉnh Bắc Giang Khu Công nghiệp Bờ Trái Sông Đà - Hòa Bình
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch