So sánh:
Khu công nghiệp Vân Trung mở rộng - Bắc Giang vs Khu công nghiệp DEEP C (Đình Vũ) - Hải Phòng
Khu công nghiệp Vân Trung mở rộng - Bắc Giang vs Khu công nghiệp DEEP C (Đình Vũ) - Hải Phòng
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH FuGiang | Công ty cổ phần khu công nghiệp Đình Vũ | |
Địa điểm | xã Hồng Thái và xã Tăng Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang. | Thành phố Hải Phòng | |
Diện tích | Tổng diện tích | 83 ha | 541.46 ha |
Diện tích đất xưởng | 294.73 ha | ||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | |||
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty cổ phần khu công nghiệp Đình Vũ | ||
Ngành nghề chính | Linh kiện điện tử, máy móc thiết bị, bao bì,và các ngành sản xuất có liên quan | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 95 | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách Hà Nội 40 km, Quốc lộ 1A đi Bắc Giang, Lạng Sơn | Cách trung tâm thành phố Hải Phòng 12 km, cách trung tâm thành phố Hà Nội 120 km | |
Hàng không | Cách sân bay Nội Bài 45km | ||
Xe lửa | Cách sân bay Cát Bi 10 km; Cách sân bay quốc tế Nội Bài 140 km | ||
Cảng biển | cách cảng Hải Phòng 110km | Cách cảng Lạch Huyện 23 km; tiếp giáp với cảng Đình Vũ ; cách cảng Cái Lân 43 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | |||
Giao thông nội khu | Đường chính | 4 làn xe | 68m |
Đường nhánh phụ | 2 làn xe | 34m | |
Nguồn điện | Điện áp | 110kV/22kV | 110/22KV |
Công suất nguồn | 2*63 MVA | ||
Nước sạch | Công suất | 6.000m3/ngày đêm | 63.000 m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | 12.000m3/ngày đêm | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 24.000 m3/ngày đêm | |
Internet và viễn thông | Đầy đủ loại hình dịch vụ | ||
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 100 USD/m2 | 125 - 150 USD/m2 |
Thời hạn thuê | 50 năm | ||
Loại/Hạng | level A | ||
Phương thức thanh toán | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Xưởng | Giá thuê xưởng | ||
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Scale of factory | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0,3 USD | 0.069 USD/m2/tháng |
Phương thức thanh toán | Hàng quý | ||
Giá điện | Giờ cao điểm | 0,11 USD | |
Bình thường | 0,06 USD | ||
Giờ thấp điểm | 0,02 USD | ||
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN Bắc Giang | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0,4 USD | 20.200 VND/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0,28 USD | 0.9 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | ||
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | ||
Phí khác | có | ||
Chi tiết | Khu công nghiệp Vân Trung mở rộng - Bắc Giang | Khu công nghiệp DEEP C (Đình Vũ) - Hải Phòng |