So sánh:
Khu công nghiệp Vàm Cống - An Giang vs Khu Công nghiệp Sơn Nam - Tuyên Quang
Khu công nghiệp Vàm Cống - An Giang vs Khu Công nghiệp Sơn Nam - Tuyên Quang
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh An Giang | Công ty Phát triển hạ tầng khu công nghiệp Tuyên Quang | |
Địa điểm | Số 45 đường Nguyễn Văn Cưng, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | Xã Sơn Nam, huyện Sơn Dương,tỉnh Tuyên Quang | |
Diện tích | Tổng diện tích | 200 | 150 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 2006 | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | 5 Investors | ||
Ngành nghề chính | chế biến nông, thủy sản; may mặc, da giày; vật liệu xây dựng, tiểu thủ công nghiệp truyền thống, công nghệ thông tin; điện – điện tử và các ngành nghề khác. | Công nghiệp chế biến khoáng sản: fenspat, vonfram; công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng như: gạch ốp lát cao cấp, gạch không nung, bê tông đúc sẵn; công nghiệp may, công nghiệp nhựa,… | |
Tỷ lệ lấp đầy | 0.5 | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Trung tâm thành phố Long Xuyên: 10km, thành phố Hồ Chí Minh: 180km | To Hanoi city: 88km | |
Hàng không | To Noi Bai Airport: 100km | ||
Xe lửa | Yes | ||
Cảng biển | Cảng Mỹ Thới: 1km | To Haiphong Port: 216km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 42m, Number of lane: 4-6 lanes | |
Đường nhánh phụ | Width: 25m, Number of lane: 2 lanes | ||
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 38MVA | ||
Nước sạch | Công suất | ||
Công suất cao nhất | 9000m3/ngày | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5700m3/ngày | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 35USD | 20-30 USD |
Thời hạn thuê | 2060 | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | 12 months | ||
Đặt cọc | 0.1 | ||
Diện tích tối thiểu | 1ha | ||
Xưởng | Giá thuê xưởng | 3 | |
Thời hạn thuê | 5 years | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | yearly | ||
Scale of factory | N/A | ||
Đặt cọc | 5 months | ||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | hàng năm | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Bảo hiểm: có | Yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Vàm Cống - An Giang | Khu Công nghiệp Sơn Nam - Tuyên Quang |