Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Tràng Duệ - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Nam Sơn Hạp Lĩnh - Bắc Ninh

Khu công nghiệp Tràng Duệ - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Nam Sơn Hạp Lĩnh - Bắc Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Sài Gòn-Hải Phòng Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc
Địa điểm Lê Lợi, An Dương, Hải Phòng Xã Đại Đồng, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh
Diện tích Tổng diện tích 600 306.4 ha
Diện tích đất xưởng 401
Diện tích còn trống 40ha Chiếm 15-30% diện tích đất KCN (cây xanh)
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 2011 2010
Nhà đầu tư hiện tại 60 KBC
Ngành nghề chính Điện tử, cơ khí, chế tạo máy điện tử, cơ khí, chế tạo máy
Tỷ lệ lấp đầy 95% 0.99
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 100km Cách trung tâm thành phố Hà Nội 42 km, cách trung tâm thành phố Bắc Ninh 7,4 km
Hàng không To Noi Bai International airport: 128km; Cách sân bay quốc tế Nội Bài 37 km
Xe lửa 5km
Cảng biển Hai Phong port: 15km Cách cảng Hải Phòng 140 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất
Giao thông nội khu Đường chính Width: 32m (4 lands) Width: 32m, 4 làn xe
Đường nhánh phụ Width: 22m (2lands) Width: 23m, 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2x63MVA 40MVA
Nước sạch Công suất 20.000m3/day TCKVN VN: 40m3/ day
Công suất cao nhất 30.000m3/day 19.000m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5.000m3/day 9.000m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 85-100 USD 80 USD
Thời hạn thuê 2060 2060
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng Giá thuê xưởng 5 USD
Thời hạn thuê 2 năm 2 năm
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 6-12 months 6-12 months
Scale of factory 4000m2 1000
Đặt cọc 3-5 months 3-5 months
Diện tích tối thiểu 4000m2
Phí quản lý Phí quản lý 0.5 USD/m2 0.5 USD/m2
Phương thức thanh toán 12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Tràng Duệ - Hải Phòng Khu công nghiệp Nam Sơn Hạp Lĩnh - Bắc Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch