So sánh:
Khu công nghiệp Tràng Duệ - Hải Phòng vs Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương
Khu công nghiệp Tràng Duệ - Hải Phòng vs Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Sài Gòn-Hải Phòng | Công ty TNHH Khu công nghệ Kỹ thuật cao An Phát (An Phat Complex) | |
| Địa điểm | Lê Lợi, An Dương, Hải Phòng | Km47, quốc lộ 5, Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 1076.77 ha | 46ha |
| Diện tích đất xưởng | 401 | Updating | |
| Diện tích còn trống | 40ha | Chỉ còn nhà xưởng | |
| Tỷ lệ cây xanh | 10% | Updating | |
| Thời gian vận hành | 2011 | 2007 | |
| Nhà đầu tư hiện tại | 60 | Updating | |
| Ngành nghề chính | Điện tử, cơ khí, chế tạo máy | Công nghiệp dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng; Công nghiệp phụ trợ, cơ khí, chế tạo, lắp ráp, điện tử, máy móc; Công nghiệp sản xuất vật liệu; Công nghiệp sản xuất khác | |
| Tỷ lệ lấp đầy | 95% | 70% | |
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | Cách Thủ đô Hà Nội: 97km | cách Hà Nội 37km, Quốc Lộ 1A:15km, nằm trên quốc Lộ 39 | |
| Hàng không | To Noi Bai International airport: 115km | Cách Sân bay Nội Bài 71km; Cách Sân bay Cát Bi 55km | |
| Xe lửa | 5km | Cách Ga Hải Dương 6km | |
| Cảng biển | Cách cảng Đình Vũ 42 km, cách cảng nước sâu Lạch Huyện 45 km | Cách cảng Hải Phòng 50km; Cách cảng Đình Vũ 55km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Updating | ||
| Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 40m (4 lanes) | 22,5m - 2 làn |
| Đường nhánh phụ | Width: 23m (2 lanes) | 15m - 2 làn | |
| Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | 110/22KV |
| Công suất nguồn | 2x63MVA | Trạm 2x40MVA 1x25MVA Đồng Niên và trạm 2x63MVA KCN Đại An | |
| Nước sạch | Công suất | 5.000m3/day | 15.000m3/ngày đêm |
| Công suất cao nhất | 20.000m3/day | 15.000m3/ngày đêm | |
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 13.800m3/day | Updating |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 85-100 USD | 85 - 90 USD |
| Thời hạn thuê | 2060 | 2057 | |
| Loại/Hạng | Level A | Updating | |
| Phương thức thanh toán | 12 months | Một lần | |
| Đặt cọc | 0.05 | Updating | |
| Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
| Xưởng | Giá thuê xưởng | 3.2 USD/m2 - 4 USD/m2 | |
| Thời hạn thuê | 2 năm | 06 năm | |
| Loại/Hạng | Level A | Updating | |
| Phương thức thanh toán | 6-12 months | 6 tháng - 1 năm | |
| Scale of factory | 4000m2 | Updating | |
| Đặt cọc | 3-5 months | 3 tháng | |
| Diện tích tối thiểu | 4000m2 | 5000m2 | |
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5 USD/m2 | 11.500 VNĐ/m2/năm |
| Phương thức thanh toán | 12 months | Hàng năm | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 2.673 VNĐ/Kwh |
| Bình thường | 0.05 USD | 1.452 VNĐ/Kwh | |
| Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 918 VNĐ/Kwh | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 14.500 VNĐ/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 | 18.500 VNĐ/m3 (tính bằng 80% lượng nước sử dụng) |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | ||
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level B | |
| Phí khác | yes | Updating | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp Tràng Duệ - Hải Phòng | Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương | |

