Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Trà Nóc I - Cần Thơ vs Khu công nghiệp Thái Hà - Tỉnh Hà Nam

Khu công nghiệp Trà Nóc I - Cần Thơ vs Khu công nghiệp Thái Hà - Tỉnh Hà Nam

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần xây dựng hạ tầng khu công nghiệp Cần Thơ (CIPCO) Công ty TNHH Hợp Tiến
Địa điểm Phường An Phú, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ Huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam.
Diện tích Tổng diện tích 135 300
Diện tích đất xưởng 200
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Hoa Sen group, Tan A Group (VN)
Ngành nghề chính Chế biến lương thực, thực phẩm; các ngành công nghiệp cơ khí, điện, điện tử, sản xuất phụ tùng máy móc, công nghiệp ô tô, công nghiệp vật liệu xây dựng, công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng, dược phẩm… Cơ khí chế tạo, lắp ráp, ô tô, xe máy, Điện, điện tử, viễn thông, công nghệ thông tin, Công nghiệp phụ trợ, vật liêu mới,Chế biến, bảo quản nông sản, thực phẩm, đồ uống, sữa
Tỷ lệ lấp đầy
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm thành phố Cần Thơ 10 km To Ha Noi city: 75m
Hàng không Cách sân bay Trà Nóc 1 km, sân bay Cần Thơ 2,5 km To Noi Bai Airport: 100km
Xe lửa Yes Yes 10km
Cảng biển Cách cảng Cần Thơ 3 km To Hai Phong Seaport: 130km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 K>9
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes 46m (4 lands)
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes 28m (2lands)
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/35KV
Công suất nguồn 200MVA
Nước sạch Công suất TCCNVN 40m3/ha/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD 55-70 USD
Thời hạn thuê 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months Yearly
Đặt cọc 0.1 10%
Diện tích tối thiểu 1ha N/A
Xưởng 3 $5
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.3USD/m2
Phương thức thanh toán yearly 12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Insurance (yes)
Chi tiết Khu công nghiệp Trà Nóc I - Cần Thơ Khu công nghiệp Thái Hà - Tỉnh Hà Nam
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch