Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Trà Nóc II - Cần Thơ vs Khu công nghiệp Hoà Mạc - Hà Nam

Khu công nghiệp Trà Nóc II - Cần Thơ vs Khu công nghiệp Hoà Mạc - Hà Nam

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần xây dựng hạ tầng khu công nghiệp Cần Thơ (CIPCO) Công ty TNHH Quản lý Khai thác KCN Hòa Mạc
Địa điểm Phường An Phú, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ Quốc lộ 38, thị trấn Hoà Mạc, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam
Diện tích Tổng diện tích 157.7 131ha
Diện tích đất xưởng Đang cấp nhật
Diện tích còn trống 0 ha
Tỷ lệ cây xanh 12%
Thời gian vận hành 50 years 2058
Nhà đầu tư hiện tại Công ty OSG Việt Nam (Nhật Bản); Công ty Thức ăn chăn nuôi Vina (Việt Nam); Công ty Pin GP (Hong Kong), Công ty Finetek (Hàn Quốc)…
Ngành nghề chính Chế biến lương thực, thực phẩm; các ngành công nghiệp cơ khí, điện, điện tử, sản xuất phụ tùng máy móc, công nghiệp ô tô, công nghiệp vật liệu xây dựng, công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng, dược phẩm… Công nghiệp sản xuất linh kiện, lắp ráp điện tử, viễn thông; Công nghiệp chế biến nông sản, thực phẩm; Công nghiệp may mặc, đóng giầy; Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng cao cấp; Công nghiệp vật liệu xây dựng
Tỷ lệ lấp đầy 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm thành phố Cần Thơ 11 km Trung tâm thành phố Hà Nội: 60km
Hàng không Cách sân bay Cần Thơ 3 km Sân bay Quốc tế Nội Bài: 85km
Xe lửa Yes Ga Đồng Văn: 5km
Cảng biển Cách cảng Cần Thơ 4 km Cảng Hải Phòng: 100km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Đang cập nhật
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes Đang cập nhật
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes Đang cập nhật
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 110/35KV
Công suất nguồn Đang cập nhật
Nước sạch Công suất 12.000m3/ ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD 65 USD
Thời hạn thuê 2058
Loại/Hạng Level A Đang cập nhật
Phương thức thanh toán 12 months Đang cập nhật
Đặt cọc 0.1 Đang cập nhật
Diện tích tối thiểu 1ha Đang cập nhật
Xưởng 3 Không có
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.3USD/m2
Phương thức thanh toán yearly Hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 2.871 VNĐ/kWh
Bình thường 0.05 USD 1.555 VNĐ/kWh
Giờ thấp điểm 0.03 USD 1.007 VNĐ/kWh
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 11.500 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Nhà máy nước Mộc Nam
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 Đang cập nhật
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Đang cập nhật
Chi tiết Khu công nghiệp Trà Nóc II - Cần Thơ Khu công nghiệp Hoà Mạc - Hà Nam
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch