Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Trà Nóc II - Cần Thơ vs Khu công nghiệp Châu Sơn - Tỉnh Hà Nam

Khu công nghiệp Trà Nóc II - Cần Thơ vs Khu công nghiệp Châu Sơn - Tỉnh Hà Nam

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần xây dựng hạ tầng khu công nghiệp Cần Thơ (CIPCO) Công ty TNHH MTV VPID Hà Nam
Địa điểm Phường An Phú, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ Phường Châu Sơn – Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Diện tích Tổng diện tích 157.7 377
Diện tích đất xưởng Updating
Diện tích còn trống Updating
Tỷ lệ cây xanh 14%
Thời gian vận hành 50 years 2006
Nhà đầu tư hiện tại CÔNG TY TNHH ENEX VINA, CÔNG TY TNHH DREAM PLASTIC, CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DASAN VINA, CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO THIẾT BỊ NAM TRIỆU,...
Ngành nghề chính Chế biến lương thực, thực phẩm; các ngành công nghiệp cơ khí, điện, điện tử, sản xuất phụ tùng máy móc, công nghiệp ô tô, công nghiệp vật liệu xây dựng, công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng, dược phẩm… Cơ khí chế tạo, lắp ráp, ô tô, xe máy Điện, điện tử, viễn thông, công nghệ thông tin Công nghiệp phụ trợ, vật liêu mới Chế biến, bảo quản nông sản, thực phẩm, đồ uống, sữa
Tỷ lệ lấp đầy 92%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm thành phố Cần Thơ 11 km Cách Hà Nội 58km
Hàng không Cách sân bay Cần Thơ 3 km Cách sân bay quốc tế Nội Bài 80km
Xe lửa Yes Cách ga Phủ Lý 3km
Cảng biển Cách cảng Cần Thơ 4 km Cách cảng Hải Phòng 100km, Cách Cảng Cái Lân 150km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Updating
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes 32m
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes 23m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/35KV
Công suất nguồn Updating
Nước sạch Công suất 31.000m3/ ngày đêm
Công suất cao nhất Updating
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2.900m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line Hệ thống bưu chính viễn thông do Viettel cung cấp sẵn sàng đáp ứng 9-10 lines/ha, Hệ thống cáp quang ngầm được đấu nối trực tiếp đến hàng rào các Doanh nghiệp
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD 75-82 USD
Thời hạn thuê 50 years
Loại/Hạng Level A Updating
Phương thức thanh toán 12 months Hàng năm
Đặt cọc 0.1 Updating
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 3 3.2 USD/m2/ năm
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.3USD/m2/năm
Phương thức thanh toán yearly Hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.13 USD/Kwh
Bình thường 0.05 USD 0.07 USD/Kwh
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.05 USD/Kwh
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.49 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.41 USD/m3 (tính bằng 80% lượng nước sử dụng)
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level B (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Updating
Chi tiết Khu công nghiệp Trà Nóc II - Cần Thơ Khu công nghiệp Châu Sơn - Tỉnh Hà Nam
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch